Đồng tiền nước nào có giá trị lớn nhất năm 2024

Loonie là biệt danh của đồng Đô la Canada [CAD], chữ viết tắt thường được sử dụng để biểu thị tiền tệ của Canada. Một đô la Canada được chia thành 100 xu và thường được ký hiệu là C $ để phân biệt với đồng tiền khác có mệnh giá bằng đô la, như đô la Mỹ. CAD là đồng tiền chính thức của Canada và được coi là tiền tệ chuẩn, được nhiều ngân hàng trung ương trên thế giới giữ làm tiền tệ dự trữ.

Chính sách tiền tệ của Canada và giá trị của đồng Đô la Canada chịu ảnh hưởng nặng nề từ giá cả hàng hóa toàn cầu. Đồng Đô la Canada đã được sử dụng từ năm 1858 khi Canada thay thế đồng bảng Canada bằng đồng tiền Canada chính thức đầu tiên của mình. Đồng Đô la Canada được cố định ngang giá với đô la Mỹ bằng hệ thống bản vị vàng, với một đô la bằng 23,22 nụ cười vàng. Tiền xu Đô la Canada được đúc tại Xưởng đúc tiền Hoàng gia Canada, nằm ở Winnipeg, tỉnh Manitoba.

Đồng Đô la Canada có tỉ lệ chuyển đổi ra USD là 0,79.

Đô la Canada [CAD]

Đô la Canada [CAD]

2. Franc [Thụy Sĩ]

CHF là viết tắt của đồng franc Thụy Sĩ, đơn vị tiền tệ chính thức của Thụy Sĩ và Liechtenstein. CHF là viết tắt của Confoederatio Helvetica franc, trong đó Confoederatio Helvetica là tên Latinh của Liên đoàn Thụy Sĩ. Đây là đồng franc duy nhất vẫn được phát hành ở châu Âu sau khi các quốc gia khác, vốn sử dụng đồng euro để chỉ tiền tệ của họ, đã chuyển đổi. Đồng franc Thụy Sĩ thường được những người kinh doanh trên thị trường tiền tệ gọi là swiss, và nó là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới vào thứ bảy.

Sự phổ biến của CHF bắt nguồn từ vị thế của nó là một loại tiền tệ trú ẩn an toàn lâu dài. Vào thế kỷ 20, Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ được yêu cầu giữ 40% dự trữ bằng vàng, nhưng yêu cầu này đã bị loại bỏ vào năm 2000. CHF đã được cố định với đồng euro từ năm 2011 đến năm 2015. Thị trường tiền tệ, còn được biết đến là thị trường ngoại hối hoặc ngoại hối, là thị trường tài chính lớn nhất thế giới, với khối lượng giao dịch trung bình hơn 6,6 nghìn tỷ đô la Mỹ vào tháng 4 năm 2019. Đồng franc Thụy Sĩ chiếm một phần lớn trong thị trường này.

Đồng Franc Thụy Sĩ có tỉ lệ chuyển đổi ra USD là 1,08.

Franc [Thụy Sĩ]

Franc [Thụy Sĩ]

3. Đô la Mỹ [USD]

Đô la Mỹ [USD] là đơn vị tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ. Đô la Mỹ, hay đô la Mỹ, được tạo thành từ 100 xu. Nó được thể hiện bằng ký hiệu $ hoặc US $ để phân biệt nó với các loại tiền tệ dựa trên đô la khác. Đô la Mỹ được coi là tiền tệ chuẩn và là tiền tệ được sử dụng nhiều nhất trong các giao dịch trên toàn thế giới. Ngoài ra, nó được sử dụng làm tiền tệ chính thức ở nhiều vùng lãnh thổ bên ngoài Hoa Kỳ, trong khi nhiều người khác sử dụng nó cùng với tiền tệ không chính thức của họ.

Đồng đô la Mỹ giảm 40% do nợ của Hoa Kỳ tăng 60%. Vào năm 2002, một euro trị giá 0,87 đô la so với 1,46 đô la vào tháng 12 năm 2007. Đồng USD mạnh lên ngay từ đầu trong cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu, nhờ vị thế là 'nơi trú ẩn an toàn' cho nhiều nhà đầu tư, trong số các yếu tố khác. Đến cuối năm 2008, đồng euro trị giá 1,35 đô la. Đồng USD giảm 20% do lo ngại về nợ. Đến tháng 12, đồng euro trị giá 1,46 đô la. Khi nền kinh tế Mỹ phục hồi sau đại dịch và lãi suất bắt đầu tăng, đồng đô la mạnh lên so với đồng euro, giảm xuống dưới 1,12 đô la vào tháng 1 năm 2022.

Đồng USD của Mỹ có tỉ lệ chuyển đổi ra EUR là 0,87.

Đô la Mỹ [USD]

Đô la Mỹ [USD]

4. Đô la Quần đảo Cayman [Quần đảo Cayman]

Đô la Quần đảo Cayman [KYD] là tiền tệ quốc gia ở Quần đảo Cayman. Nằm ngay phía nam của Cuba, quốc gia Caribe này bao gồm ba hòn đảo lớn - Grand Cayman, Little Cayman và Cayman Brac. Được công nhận là một trong những “thiên đường thuế” lớn của thế giới vì quốc gia này không đánh thuế thu nhập doanh nghiệp, quần đảo Cayman được coi là địa điểm lý tưởng cho các tập đoàn quốc tế. KYD là tiền tệ quốc gia của Quần đảo Cayman, được giới thiệu vào năm 1972 thay thế cho Đô la Jamaica, KYD vẫn là một trong những loại tiền tệ hàng đầu trên thế giới. Nó cung cấp một tỷ giá hối đoái cố định với đô la Mỹ - 1 KYD = 1,2 USD.

Quần đảo Cayman là một địa điểm lý tưởng cho các tập đoàn quốc tế. Đó là bởi vì quốc gia này được coi là “thiên đường thuế”, có nghĩa là quốc gia này áp đặt luật thuế rất dễ dãi hoặc hoàn toàn không áp dụng luật thuế. Quần đảo Cayman không thực thi nhiều loại thuế. Chúng bao gồm thuế doanh nghiệp, thuế trực thu đối với người cư trú, thuế thu nhập, thuế tài sản, thuế trả lương, thuế khấu trừ, thuế bán hàng, hạn chế ngoại hối và thuế thu nhập vốn.

Đồng Đô la Quần đảo Cayman có tỉ lệ chuyển đổi ra USD là 1,12.

Đô la Quần đảo Cayman [KYD]

Đô la Quần đảo Cayman [KYD]

5. Euro [Liên minh Châu Âu]

Đồng Euro là đơn vị tiền tệ duy nhất cho các Quốc gia Thành viên của Liên minh Châu Âu, ngày nay được khoảng 334 triệu người sử dụng. Đồng euro được đưa vào lưu thông vào ngày 1 tháng 1 năm 2002, để thay thế các loại tiền tệ hiện có như peseta, franc, drachma hoặc escudo. Kể từ khi nó ra đời và cho đến nay, có tổng cộng 19 quốc gia trong số 28 quốc gia thành lập Liên minh Châu Âu đã dần dần áp dụng đồng euro, do đó hình thành nên cái gọi là Khu vực đồng tiền chung châu Âu.

Các quốc gia sử dụng tiền Euro này là: Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Slovakia, Slovenia và Tây Ban Nha. Lithuania là quốc gia cuối cùng gia nhập Khu vực đồng tiền chung châu Âu vào ngày 1 tháng 1 năm 2015. Tuy nhiên, 9 quốc gia khác trong Liên minh châu Âu đã không áp dụng đồng euro, chẳng hạn như Bulgaria, Croatia, Đan Mạch, Hungary, Ba Lan, Cộng hòa Séc, Vương quốc Anh, Romania và Thụy Điển.

Đồng Euro của Liên minh Châu Âu có tỉ lệ chuyển đổi ra USD là 1,14.

Euro [Liên minh Châu Âu]

Euro [Liên minh Châu Âu]

6. Dinar [Jordan]

Đồng dinar được ra đời tại Jordan từ năm 1949, thay thế cho đồng bảng Palestine trước đó. Ngân hàng Trung ương Jordan thành lập năm 1964, phát hành loạt tiền giấy đầu tiên in hình vua Hussein với mệnh giá 0,5, 1, 5 và 10 dinar. Cho đến năm 1992, các mệnh giá đổi sang tiếng Ả Rập, chỉ fils và dinar sử dụng tiếng Anh. Đồng dinar giữ ổn định bằng cách cố định với đồng đô la, giúp thu hút tiền gửi vào ngân hàng địa phương. Mệnh giá tiền fils và dirhams không còn sử dụng từ năm 1992.

Đồng Dinar của Jordan có tỉ lệ chuyển đổi ra USD là 1,41.

Dinar [Jordan]

Dinar [Jordan]

7. Pound [Vương quốc Anh]

Bảng Anh là đơn vị tiền tệ của Đảo Man, Vương quốc Anh, Quần đảo Nam Sandwich, Gibraltar, Nam Georgia và Lãnh thổ Nam Cực thuộc Anh. Đây là loại tiền tệ lâu đời nhất và còn được gọi là đồng bảng Anh hoặc bảng Anh [GBP]. GBP là loại tiền tệ phổ biến thứ tư trên thị trường ngoại hối. Ngân hàng Trung ương Anh kiểm soát việc phát hành đồng bảng Anh. Có bốn mệnh giá tiền giấy và tiền xu. Tiền giấy bao gồm 5, 10, 20 và 50 GBP, còn tiền xu có các loại 1, 2, 5, 10, 20 và 50 pence, 1 GBP và 2 GBP. 100 pence tương đương với 1 bảng Anh.

Đồng Bảng của Vương Quốc Anh có tỉ lệ chuyển đổi ra USD là 1.35.

Pound [Vương quốc Anh]

Pound [Vương quốc Anh]

8. Dinar [Bahrain]

Đồng Dinar Bahrain [BHD] là đồng tiền chính thức của Bahrain, được sử dụng từ năm 1965 khi thay thế đồng rupee của Vùng Vịnh. Bahrain, một quốc đảo giàu có ở Vịnh Ba Tư, chủ yếu thu nhập từ ngành dầu khí. Đồng Dinar của Bahrain là đồng tiền có giá trị cao thứ hai thế giới sau đồng dinar của Kuwait [KWD]. BHD [dinar Bahrain] được chia thành 1.000 fils và thường có ký hiệu BD khi giao dịch. Đây là một đồng tiền được đánh giá cao và chính thức gắn liền với đô la Mỹ với tỷ giá 1 BD = 2,659 USD.

Tên gọi dinar xuất phát từ đồng denarius của La Mã, là đồng xu bạc tiêu chuẩn ban đầu sử dụng làm tiền tệ trong thời kỳ La Mã từ năm 211 TCN đến khoảng năm 244 TCN. Trước năm 1965, Bahrain sử dụng đồng rupee của Vịnh Ba Tư làm đơn vị tiền tệ. Đồng dinar của Bahrain được lưu hành từ năm 1965 và thay thế đồng rupee của Vịnh Ba Tư với tỷ lệ chuyển đổi 1 dinar = 10 rupee. Từ năm 1973, Hội đồng Tiền tệ Bahrain chịu trách nhiệm phát hành tiền giấy.

Đồng Dinar của Bahrain có tỷ lệ chuyển đổi ra USD là 2,66.

Dinar [Bahrain]

Dinar [Bahrain]

9. Rial [Oman]

Đồng Rial của Oman [mã ISO OMR] là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Hồi giáo Oman, đặt ở bờ biển phía đông nam của Bán đảo Ả Rập. Ngân hàng Trung ương Oman phát hành đồng tiền này từ năm 1977, được chia thành 1.000 Baisas. Giá trị của đồng Rial Oman là 2.6008 USD [USD].

Từ năm 1973 đến 1985, tỷ giá được giữ ổn định ở mức 1 Rial = 2,895 Đô la, sau đó thay đổi thành 2,6008 Đô la vào năm 1986. Tỷ giá cố định với Đô la giúp đồng Rial duy trì ổn định và chống lại biến động trong tình hình kinh tế nhỏ như Oman, nơi có nền kinh tế dựa vào thương mại và tài nguyên. Oman, nhiều phụ thuộc vào dầu mỏ, đang nỗ lực đa dạng hóa kinh tế để giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ.

Đồng Rial của Oman có tỷ lệ chuyển đổi ra USD là 2,6.

Rial [Oman]

Rial [Oman]

10. Dinar [Kuwait]

Dinar Kuwait là đồng tiền pháp của Kuwait, quốc gia giàu dầu mỏ ở Trung Đông, được bao quanh bởi Iraq và Ả Rập Saudi. Đồng dinar này chia thành 1.000 'fils'. Vào tháng 11 năm 2020, fxssi.com xếp hạng đồng dinar Kuwait là đồng tiền có giá trị nhất thế giới, giao dịch với tỷ giá 3,27 USD cho 1 dinar. Mặc dù có giá trị cao, đồng dinar không phổ biến trên thị trường.

Đồng dinar Kuwait xuất hiện từ năm 1960, năm thành lập Bảng tiền tệ Kuwait. Khi Kuwait độc lập vào năm 1961, đồng dinar thay thế đồng rupee của Vùng Vịnh, trở thành đơn vị tiền tệ chính thức ở Kuwait và các cơ quan Bảo hộ khác của Anh trên Bán đảo Ả Rập. Đến năm 2020, Kuwait xếp thứ 5 thế giới về thu nhập bình quân đầu người, khoảng 80.000 USD.

Đồng Dinar của Kuwait có tỷ lệ chuyển đổi ra USD là 3,3.

Dinar Kuwait

Dinar Kuwait

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 2083 hoặc email: hotro@mytour.vn

Chủ Đề