Enalapril 10mg là thuốc gì

Enalapril là thuốc dùng để điều trị tăng huyết áp, suy tim sung huyết ở người lớn và trẻ em ít nhất 1 tháng tuổi. Enalapril không được khuyến cáo dùng ở phụ nữ mang thai và cần giảm liều ở bệnh nhân suy tim, suy thận hoặc giảm natri huyết. Lưu ý, Enalapril là thuốc kê đơn, hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Thương hiệu: Enalapril STADA® 5 mg, Enalapril 10 mg, Renitec®

I. Công dụng Enalapril

1. Công dụng của thuốc Enalapril

Enalapril thuộc nhóm thuốc được gọi là thuốc ức chế men chuyển hay thuốc ACE. ACE là viết tắt của enzyme chuyển đổi angiotensin.

Enalapril dùng để điều trị huyết áp cao [tăng huyết áp] ở người lớn và trẻ em ít nhất 1 tháng tuổi. Thuốc cũng được sử dụng để điều trị suy tim sung huyết [CHF]. CHF là một rối loạn của tâm thất [các buồng dưới của tim] làm giảm khả năng bơm máu của tim đến cơ thể.

2. Những thông tin quan trọng cần biết khi dùng thuốc Enalapril

Không sử dụng enalapril nếu bạn đang mang thai. Nếu bạn có thai, ngừng dùng thuốc này và nói với bác sĩ của bạn ngay lập tức.

Bạn không nên sử dụng enalapril nếu bạn đã từng bị phù mạch. Không dùng enalapril trong vòng 36 giờ trước hoặc sau khi uống bất kỳ loại thuốc nào có chứa sacubitril [như Entresto].

Nếu bạn bị tiểu đường, không sử dụng enalapril cùng với bất kỳ loại thuốc nào có chứa aliskiren [chẳng hạn như Tekturna hoặc Tekamlo].

Enalapril có thể ảnh hưởng đến tim hoặc mức độ chất điện giải. Gọi cho bác sĩ nếu bạn bị đau ngực, tim đập thình thịch hoặc đập trong lồng ngực, nhịp tim chậm hoặc mạch yếu, cảm giác bị chọc ghẹo, yếu cơ, hoặc căng cơ hoặc co thắt.

Nếu bạn bị tiêu chảy nặng hoặc nôn mửa do bệnh dạ dày trong khi dùng thuốc, hãy nói với bác sĩ. Bạn có thể cần phải ngừng dùng enalapril trong một thời gian cho đến khi cảm thấy tốt hơn.

Thuốc chỉ có sẵn theo toa, được bào chế dưới dạng viên nén, dạng chất lỏng cho những người cảm thấy khó nuốt viên thuốc nhưng dược sĩ sẽ phải đặt hàng dạng này cho bạn.

Enalapril cũng có sẵn trộn với một loại thuốc huyết áp khác gọi là hydrochlorothiazide.

II. Liều dùng Enalapril

Ban đầu, bạn có thể sẽ được kê đơn liều enalapril thấp để không cảm thấy chóng mặt. Điều này thường sẽ được tăng dần cho đến khi bạn đạt được liều phù hợp với bạn. Nếu bạn bị làm phiền bởi tác dụng phụ với enalapril, bạn có thể dùng liều thấp hơn.

1. Liều dùng thuốc Enalapril với người lớn

Để quyết định liều chính xác cho bạn, bác sĩ sẽ kiểm tra huyết áp và hỏi xem bạn có bị tác dụng phụ nào không. Bạn cũng có thể được xét nghiệm máu để kiểm tra xem thận hoạt động tốt như thế nào và lượng kali trong máu.

Tùy thuộc vào lý do tại sao bạn đang dùng enalapril, liều khởi đầu thông thường là từ 2,5mg đến 20mg mỗi ngày một lần. Điều này sẽ được tăng dần trong một vài tuần tới một liều thông thường:

Huyết áp cao: 20mg mỗi ngày một lần.

Bệnh suy tim: 10mg mỗi ngày một lần hoặc 20mg mỗi ngày.

Liều tối đa là 20mg hai lần một ngày.

Ở bệnh nhân suy tim, suy thận hoặc giảm natri huyết, cần giảm liều. Liều khởi đầu là 2,5mg một ngày và được theo dõi chặt chẽ với bác sĩ. Liều tăng có thể đến 2,5mg dùng 2 lần một ngày, 5mg dùng 2 lần một ngày và cao hơn khi cần thiết.

2. Liều dùng thuốc Enalapril với trẻ em

Liều dùng ở trẻ em dựa trên cân nặng, tình trạng của bé, cần phải tuân theo chỉ định của bác sĩ. Thường với trẻ nặng từ 20 đến dưới 50kg, liều enalapril khởi đầu là 2,5mg, liều tối đa là 20mg một ngày. Trẻ nặng bằng hoặc trên 50kg, liều khởi đầu là 5mg, liều tối đa là 40mg một ngày.

Không dùng thuốc enalapril cho trẻ sơ sinh và trẻ có mức lọc cầu thận dưới 30 ml/phút/1,73 m2.

3. Liều dùng thuốc Enalapril với người đang mang thai và cho con bú

a. Phụ nữ mang thai

Enalapril thường không được khuyến cáo trong thai kỳ. Nếu bạn đang cố gắng mang thai hoặc bạn đã mang thai, hãy nói chuyện với bác sĩ về những lợi ích và tác hại có thể có của việc dùng enalapril. Những điều này sẽ phụ thuộc vào số tuần bạn mang thai và lý do bạn cần dùng nó. Có thể có những phương pháp điều trị khác an toàn hơn cho bạn.

b. Phụ nữ cho con bú

Một lượng nhỏ enalapril có thể vào sữa mẹ, điều này có thể gây ra huyết áp thấp ở em bé. Nếu em bé của bạn được sinh đủ tháng và khỏe mạnh, nói chung là an toàn khi dùng enalapril trong khi cho con bú.

Nếu em bé của bạn sinh non, nhẹ cân hoặc các vấn đề sức khỏe khác, hãy nói chuyện với bác sĩ. Huyết áp của em bé có thể được theo dõi, đặc biệt là nếu em bé của bạn sinh non hoặc trẻ sơ sinh. Nói chuyện với bác sĩ của bạn, vì một loại thuốc khác có thể tốt hơn trong khi đang cho con bú.

III. Cách dùng Enalapril

1. Cách dùng thuốc Enalapril hiệu quả

Uống enalapril chính xác theo chỉ định của bác sĩ. Thực hiện theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn thuốc của bạn. Bác sĩ đôi khi có thể thay đổi liều của bạn. Đừng uống thuốc này với số lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc lâu hơn khuyến khích.

Enalapril thường được dùng một hoặc hai lần một ngày. Bác sĩ có thể khuyên bạn nên dùng liều đầu tiên trước khi đi ngủ, vì nó có thể khiến bạn chóng mặt. Sau liều đầu tiên, nếu bạn không cảm thấy chóng mặt, bạn có thể dùng enalapril bất cứ lúc nào trong ngày. Hãy cố gắng dùng nó vào cùng một thời điểm mỗi ngày.

Nếu bạn được kê đơn dùng enalapril hai lần một ngày, hãy uống thuốc một lần vào buổi sáng và một lần vào buổi tối. Nếu bạn có thể, hãy cách nhau từ 10 đến 12 giờ giữa các liều thuốc.

Bạn có thể dùng enalapril có hoặc không có thức ăn. Nuốt cả viên thuốc với một thức uống.

Nếu bạn đang dùng enalapril dưới dạng chất lỏng, nó sẽ đi kèm với ống tiêm nhựa hoặc muỗng để giúp bạn đo đúng liều. Nếu không có bạn hãy hỏi dược sĩ của bạn để được cung cấp. Đừng sử dụng muỗng dùng trong nhà bếp vì nó sẽ không cung cấp cho bạn lượng thuốc phù hợp. Lắc hỗn dịch uống ngay trước khi bạn đo liều.

Huyết áp của bạn sẽ cần phải được kiểm tra thường xuyên. Chức năng thận hoặc gan của bạn cũng có thể cần phải được kiểm tra.

Gọi cho bác sĩ nếu bạn bị nôn mửa hoặc tiêu chảy liên tục, hoặc nếu bạn đổ mồ hôi nhiều hơn bình thường. Bạn có thể dễ dàng bị mất nước khi dùng enalapril. Điều này có thể dẫn đến huyết áp rất thấp, rối loạn điện giải hoặc suy thận.

Nếu bạn đang được điều trị huyết áp cao, hãy tiếp tục sử dụng thuốc này ngay cả khi cảm thấy khỏe. Huyết áp cao thường không có triệu chứng. Bạn có thể cần sử dụng thuốc huyết áp cho đến hết đời.

2. Bạn nên làm gì khi uống quá liều thuốc Enalapril?

Nếu bạn dùng quá nhiều viên enalapril, hãy gọi ngay cho Trung tâm Cấp cứu 115 hoặc đến khoa Hồi sức - Cấp cứu bệnh viện gần nhất. Chóng mặt, buồn ngủ và nhịp tim đập thình thịch là những triệu chứng có thể xảy ra khi quá liều.

Lượng enalapril có thể dẫn đến quá liều thay đổi tùy theo từng người.

3. Bạn nên làm gì khi bỏ quên liều thuốc Enalapril?

Nếu bạn bỏ lỡ một liều enalapril, hãy bỏ qua liều đó và uống liều tiếp theo vào thời gian thông thường. Không dùng một liều gấp đôi để bù cho liều đã quên.

Nếu bạn quên liều thường xuyên, có thể giúp đặt báo thức để nhắc nhở. Bạn cũng có thể hỏi dược sĩ của bạn để được tư vấn về các cách khác để nhớ thuốc.

IV. Tác dụng phụ Enalapril

1. Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng thuốc Enalapril

Giống như tất cả các loại thuốc, enalapril có thể gây ra tác dụng phụ ở một số người, nhưng không phải ai cũng gặp phải những tình huống này. Tác dụng phụ thường biến mất khi cơ thể bạn quen với thuốc.

a. Tác dụng phụ thường gặp

Khô họng, ho khan, cảm thấy chóng mặt hoặc lâng lâng, đặc biệt là khi bạn đứng dậy hoặc ngồi dậy nhanh chóng [điều này có nhiều khả năng xảy ra khi bạn bắt đầu dùng enalapril hoặc chuyển sang liều cao hơn], đau đầu, tiêu chảy, phát ban da nhẹ, mờ mắt. Những tác dụng phụ này thường nhẹ và ngắn, nhưng nếu nó kéo dài không biến mất hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn.

b. Tác dụng phụ nghiêm trọng

Một số người có tác dụng phụ nghiêm trọng sau khi dùng enalapril. Gọi bác sĩ ngay nếu bạn nhận được:

- Da vàng hoặc lòng trắng mắt chuyển sang màu vàng - đây có thể là dấu hiệu của các vấn đề về gan.

- Xanh xao, cảm thấy mệt mỏi, ngất xỉu hoặc chóng mặt, bất kỳ dấu hiệu chảy máu nào [như chảy máu từ nướu hoặc dễ bị bầm tím hơn], đau họng và sốt và dễ bị nhiễm trùng hơn - đây có thể là dấu hiệu của rối loạn tủy xương hoặc máu.

- Nhịp tim nhanh hơn hoặc không đều, đau ngực và tức ngực - đây có thể là dấu hiệu của các vấn đề về tim.

- Khó thở, thở khò khè và thắt chặt ngực - đây có thể là dấu hiệu của các vấn đề về phổi.

- Đau dạ dày nghiêm trọng có thể đi qua lưng - đây có thể là dấu hiệu của tuyến tụy bị viêm [viêm tụy].

- Mắt cá chân sưng, máu trong nước tiểu hoặc không đi tiểu - đây có thể là dấu hiệu của các vấn đề về thận.

- Tay và chân yếu hoặc có vấn đề khi nói - điều quan trọng là kiểm tra những trường hợp này trong trường hợp chúng là dấu hiệu của đột quỵ.

c. Phản ứng dị ứng

Một phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với enalapril là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy nhờ trợ giúp y tế ngay nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/ sưng [đặc biệt là ở mặt/ lưỡi/ cổ họng], chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

2. Làm thế nào để đối phó với các tác dụng phụ?

Ho khan: Thuốc ho thường không giúp trị ho do enalapril. Đôi khi ho sẽ tự khỏi nếu bạn tiếp tục dùng enalapril. Nói chuyện với bác sĩ nếu tình trạng này vẫn tiếp tục hoặc khiến bạn mất ngủ. Một loại thuốc khác có thể phù hợp với bạn hơn. Nếu bác sĩ khuyên bạn nên ngừng dùng enalapril, cơn ho có thể mất vài ngày đến một tháng để hết.

>>> Có thể bạn quan tâm: Thuốc trị tăng huyết áp gây ho: Vì sao và cách xử lý?

Cảm thấy chóng mặt: Nếu enalapril khiến bạn cảm thấy chóng mặt khi đứng dậy, hãy cố gắng đứng dậy thật chậm hoặc ngồi xuống cho đến khi cảm thấy tốt hơn. Hoặc nếu không bạn hãy nằm xuống để không bị ngất, sau đó ngồi cho đến khi bạn thấy không còn triệu chứng này nữa. Không lái xe hoặc sử dụng các công cụ hoặc máy móc trong khi bạn cảm thấy chóng mặt hoặc run rẩy.

Đau đầu: Đảm bảo bạn nghỉ ngơi và uống nhiều nước. Đừng uống quá nhiều rượu. Hãy hỏi dược sĩ của bạn để giới thiệu một loại thuốc giảm đau. Nói chuyện với bác sĩ của bạn nếu cơn đau đầu kéo dài hơn một tuần hoặc nghiêm trọng.

Tiêu chảy: Uống nhiều nước, chẳng hạn như nước hoặc bí đao, để tránh mất nước. Nói chuyện với dược sĩ nếu bạn có dấu hiệu mất nước, chẳng hạn như đi tiểu ít hơn bình thường hoặc đi tiểu tối, có mùi mạnh. Đừng dùng bất kỳ loại thuốc nào khác để điều trị tiêu chảy mà không nói chuyện với dược sĩ hoặc bác sĩ.

Ngứa hoặc phát ban nhẹ: Có thể giúp dùng thuốc kháng histamine, kiểm tra với dược sĩ để xem loại nào phù hợp với bạn.

Mờ mắt: Tránh lái xe hoặc sử dụng các công cụ hoặc máy móc trong khi điều này đang xảy ra. Nếu nó kéo dài hơn một hoặc hai ngày nói chuyện với bác sĩ của bạn vì họ có thể cần phải thay đổi điều trị.

V. Lưu ý Enalapril

1. Nên làm gì trước khi dùng thuốc Enalapril?

Bạn không nên sử dụng enalapril nếu bị dị ứng với nó, hoặc nếu bạn có: tiền sử phù mạch; gần đây bạn đã dùng một loại thuốc tim gọi là sacubitril; hoặc là nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ chất ức chế men chuyển nào khác, chẳng hạn như benazepril, captopril, fosinopril, lisinopril, moexipril, perindopril, quinapril, ramipril hoặc trandolapril.

Không dùng enalapril trong vòng 36 giờ trước hoặc sau khi uống thuốc có chứa sacubitril [như Entresto].

Nếu bạn bị tiểu đường, không sử dụng enalapril cùng với bất kỳ loại thuốc nào có chứa aliskiren [Amturnide, Tekturna, Tekamlo].

Bạn cũng có thể cần tránh dùng enalapril với aliskiren nếu bị bệnh thận.

Để đảm bảo enalapril an toàn cho bạn, hãy nói với bác sĩ nếu bạn có: bệnh thận [hoặc nếu bạn đang lọc máu]; bệnh gan; tiền sử huyết khối hoặc đột quỵ [bao gồm cả thiếu máu não thoáng qua]; mất cân bằng điện giải [như nồng độ kali trong máu cao]; hoặc là bệnh tim.

2. Tương tác thuốc Enalapril

Trước khi được kê đơn thuốc enalapril, bạn hãy liệt kê tất cả các loại thuốc đang sử dụng hoặc dùng gần nhất, bao gồm cả thuốc kê toa, thuốc không kê toa, vitamin và thảo dược.

Có một số loại thuốc có thể can thiệp vào cách thức hoạt động của enalapril. Hãy cho bác sĩ nếu bạn đang dùng:

- Thuốc chống viêm như ibuprofen, indomethacin hoặc aspirin liều cao để giảm đau. Một liều aspirin thấp hàng ngày - 75mg - an toàn khi dùng với enalapril

- Thuốc điều trị huyết áp thấp, suy tim, hen suyễn hoặc dị ứng, như ephedrine, noradrenaline hoặc adrenaline.

- Thuốc điều trị huyết áp cao, chẳng hạn như aliskiren

- Các loại thuốc khác có thể làm giảm huyết áp của bạn như một số thuốc chống trầm cảm, nitrat [cho đau ngực], baclofen [thuốc giãn cơ], thuốc gây mê hoặc thuốc cho tăng sinh tuyến tiền liệt lành tính.

- Các loại thuốc làm giảm hệ thống miễn dịch của cơ thể như ciclosporin hoặc tacrolimus

- Các loại thuốc khiến bạn đi tiểu nhiều hơn [thuốc lợi tiểu] như furosemide

- Các loại thuốc có thể làm tăng lượng kali trong máu của bạn như spironolactone, triamterene, amiloride, bổ sung kali, trimethoprim [đối với nhiễm trùng] và heparin [làm loãng máu].

- Các loại thuốc steroid như prednisone

- Thuốc điều trị bệnh gút như allopurinol

- Thuốc điều trị vấn đề về nhịp tim như procainamide

- Thuốc trị tiểu đường

- Thuốc điều trị tiêu chảy như racecadotril

- Thuốc điều trị các vấn đề sức khỏe tâm thần như lithium

VI. Những câu hỏi thường gặp khi dùng thuốc Enalapril

1. Mất bao lâu để thuốc hoạt động?

Enalapril bắt đầu giảm huyết áp cao trong vòng vài giờ, nhưng có thể mất vài tuần để có hiệu lực hoàn toàn. Nếu bạn đang dùng enalapril cho bệnh suy tim, có thể mất vài tuần, thậm chí vài tháng, trước khi cảm thấy tốt hơn.

Nếu đang dùng enalapril cho huyết áp cao, bạn có thể không có bất kỳ triệu chứng nào. Trong trường hợp này, bạn có thể không cảm thấy bất kỳ sự khác biệt nào khi dùng enalapril. Điều này không có nghĩa là thuốc không hoạt động và điều quan trọng là phải tiếp tục dùng thuốc. Tuy nhiên, hãy cho bác sĩ của bạn nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc nếu nó trở nên tồi tệ hơn [chẳng hạn như chỉ số huyết áp của bạn vẫn cao hoặc tăng].

2. Nên tránh những gì khi dùng Enalapril?

Không uống rượu khi dùng thuốc enalapril. Vì rượu có thể làm giảm huyết áp hơn nữa và có thể làm tăng tác dụng phụ của thuốc.

Không sử dụng thay thế muối hoặc bổ sung kali trong khi dùng enalapril, trừ khi bác sĩ đã nói với bạn.

Tránh thức dậy quá nhanh từ tư thế ngồi hoặc nằm, hoặc bạn có thể cảm thấy chóng mặt. Hãy đứng dậy từ từ và ổn định bản thân để ngăn ngừa một cú ngã.

3. Dùng thuốc trong thời gian dài có an toàn?

Thông thường, điều trị bằng enalapril là lâu dài và bạn có thể phải dùng thuốc cho đến hết đời.

Enalapril thường an toàn trong một thời gian dài. Tuy nhiên, uống enalapril trong một thời gian dài đôi khi có thể khiến thận không hoạt động tốt như bình thường. Bác sĩ sẽ kiểm tra xem thận của bạn hoạt động tốt như thế nào với các xét nghiệm máu thường xuyên.

4. Khi huyết áp cải thiện có nên ngừng dùng thuốc?

Nếu bạn bị làm phiền bởi các tác dụng phụ khi dùng thuốc enalapril, bác sĩ có thể kê một loại thuốc khác. Nhưng điều này bạn cần trao đổi và có chỉ định từ bác sĩ, không tự ý ngừng thuốc, vì dừng enalapril có thể khiến huyết áp tăng lên và làm tăng nguy cơ đau tim và đột quỵ.

Hãy nhớ rằng, bằng cách giữ cho huyết áp ổn định, bạn sẽ tự bảo vệ mình khỏi bị đau tim hoặc đột quỵ trong tương lai.

5. Điều gì xảy ra nếu tôi bị bệnh trong khi đang dùng thuốc Enalapril?

Nếu bạn bị tiêu chảy nặng hoặc nôn mửa vì bất kỳ lý do nào, hãy ngừng dùng enalapril. Khi bạn có thể ăn và uống bình thường, hãy đợi trong 24 đến 48 giờ, sau đó bắt đầu uống lại. Nếu bạn có thắc mắc về điều này, liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

6. Có những loại thuốc nào tương tự như Enalapril?

Có một số loại thuốc ức chế men chuyển khác hoạt động tương tự như enalapril. Chúng bao gồm ramipril, lisinopril và perindopril. Ngoài ra còn có rất nhiều loại thuốc hạ huyết áp khác: thuốc chẹn kênh canxi - ví dụ amlodipine; thuốc ức chế thụ thể angiotensin - ví dụ candesartan; thuốc chẹn beta - ví dụ bisoprolol;

Nếu bạn không thể dùng enalapril hoặc các loại thuốc ức chế men chuyển khác vì các tác dụng phụ như ho khan, bạn có thể chuyển sang một loại thuốc hạ huyết áp khác. Đây thường sẽ là một loại thuốc gọi là thuốc ức chế thụ thể angiotensin như candesartan, irbesartan, losartan hoặc valsartan.

7. Sự khác biệt giữa Enalapril và các thuốc ức chế men chuyển khác là gì?

Enalapril hoạt động cũng như các thuốc ức chế men chuyển khác khi bạn dùng thuốc để hạ huyết áp và điều trị suy tim. Các tác dụng phụ cũng tương tự như các thuốc ức chế men chuyển khác.

Có một vài khác biệt giữa enalapril và các thuốc ức chế men chuyển khác, đó là:

- Một số thuốc ức chế men chuyển được chính thức phê duyệt sẽ được sử dụng sau cơn đau tim để ngăn ngừa việc tái phát, nhưng enalapril thì không.

- Một số thuốc ức chế men chuyển được chính thức phê chuẩn sử dụng trong bệnh thận, tiểu đường, nhưng enalapril thì không.

8. Tôi có thể uống Enalapril trước khi phẫu thuật không?

Nói với bác sĩ, nha sĩ rằng bạn đang dùng enalapril trước khi tiến hành phẫu thuật mà có thể sử dụng thuốc gây mê. Enalapril có thể làm giảm huyết áp của bạn khi sử dụng thuốc gây mê. Bác sĩ có thể khuyên bạn ngừng dùng enalapril 24 giờ trước khi phẫu thuật.

9. Enalapril sẽ ảnh hưởng đến biện pháp tránh thai?

Enalapril sẽ không ảnh hưởng đến bất kỳ loại biện pháp tránh thai nào. Tuy nhiên, một số loại biện pháp tránh thai nội tiết tố, chẳng hạn như thuốc viên kết hợp và miếng dán tránh thai, thường không được khuyên dùng cho phụ nữ bị huyết áp cao. Nói chuyện với bác sĩ nếu bạn đang sử dụng một biện pháp tránh thai nội tiết kết hợp.

10. Tôi có thể lái xe hoặc đi xe đạp không?

Enalapril có thể gây mờ mắt và có thể khiến một số người cảm thấy chóng mặt. Nếu điều này xảy ra với bạn, đừng lái xe, đi xe đạp hoặc sử dụng các công cụ hoặc máy móc.

Cảm giác chóng mặt có nhiều khả năng xảy ra khi bạn bắt đầu dùng enalapril hoặc sau khi tăng liều. Tốt nhất là dừng lái xe, đi xe đạp và sử dụng các công cụ hoặc máy móc trong những khoảng thời gian này.

VI. Cách bảo quản Enalapril

Hãy nhớ, giữ thuốc này và tất cả các loại thuốc khác ngoài tầm với của trẻ em, không bao giờ chia sẻ thuốc của bạn với người khác và chỉ sử dụng enalapril cho chỉ định được kê đơn.

Bảo quản thuốc viên ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm quá mức. Không lưu trữ trong phòng tắm.

Phương Nguyên
Cổng thông tin tư vấn sức khỏe AloBacsi.vn
Chịu trách nhiệm nội dung: BS.CK1 Trịnh Ngọc Bình
Nguồn: drugs.com, nhs.uk

Video liên quan

Chủ Đề