Princess có nghĩa là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈprɪn(t).səs/

Hoa Kỳ[ˈprɪn(t).səs]

Danh từSửa đổi

princess (số nhiềuprincesses) /ˈprɪn(t).səs/

  1. Bà chúa; bà hoàng; công chúa, quận chúa.
  2. (Từ cổ, nghĩa cổ) Nữ vương.

Đồng nghĩaSửa đổi

  • princess of the blood

Thành ngữSửa đổi

  • Princess Regent: Công chúa nhiếp chính; vợ hoàng thân nhiếp chính.
  • princess royal: Công chúa cả.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

1. “Princess”!

Nghĩa là “công chúa”!

2. Little princess.

Công chúa bé bỏng.

3. The Lemon Princess.

Nàng công chúa chanh chua.

4. Blue Princess of Bayaut?

Công chúa của bộ tộc Bayaut?

5. next life, I princess.

kiếp sau tôi sẽ là công chúa.

6. Don't give up, princess Tara.

Đừng bỏ cuộc, công chúa Tara.

7. Am I upsetting you, princess?

Tôi làm cô " rầu " à... thưa công nương?

8. " The princess and the barber? "

Nàng công chúa và anh thợ cắt tóc?

9. A princess does not chortle.

Công chúa không được cười nắc nẻ!

10. There's only one hell, Princess.

Chỉ có 1 địa ngục thôi, công chúa

11. Do not question the princess.

Không được nghi ngờ Công chúa.

12. On 5 December 1977, Princess Sirindhorn was given the title "Siam Boromrajakumari" (Princess Royal of Siam).

Ngày 5 tháng 12 năm 1977, Công chúa Siridhorn nhận lãnh tước hiệu "Sayam Boromrajakumari" (Công chúa nước Xiêm).

13. Okay, first, I'm not a princess.

Được rồi, đầu tiên. Cháu không phải là công chúa.

14. Take the Princess to the woods.

Đưa Công chúa vào rừng.

15. The princess is a true heroine!

Công chúa đúng là một vị nữ trung hào kiệt!

16. The nun-princess brought her back.

Đạo cô công chúa đích thân đưa A Yểu về

17. Let him rest in peace, princess.

Mong chú ấy an nghỉ, công Chúa.

18. It's an Anna Sui princess mirror!

Đó là cái gương của công chúa Anna Sui!

19. You ride as Mongol... not princess.

Cô cưỡi ngựa như người Mông Cổ... không phải Công chúa.

20. Rescue the Princess: The good team must try to save a princess who is guarded by the evil team.

Rescue the Princess: Phe thiện phải cố giải cứu công chúa đang bị phe ác canh giữ.

21. Rumia's real identity is the Princess Ermiana, the "cursed" princess who was supposed to have died three years ago.

Danh tính thực sự của Rumia là Công chúa Ermiana, người đã phải chết ba năm trước.

22. How about the princess and the pirates?

Chuyện về nàng công chúa và tên cướp biển thì sao?

23. You a princess and she a Queen.

Con là 1 quận chúa và cô ấy là 1 hoàng hậu.

24. Princess Grace is intrigued by the offer.

Công chúa Alice vô cùng đau buồn đến nỗi quẫn trí.

25. Princess, it will be winter soon enough.

Nếu ta không có nơi nào để trú, hay mái che trên đầu.

26. She was the Princess told her prince

Cô nương nói mình là người của thân vương có gì làm chứng?

27. Aren't you that princess who went missing?

Cô là công chúa bị mất tích?

28. What kind of hunter are you, anyway... Princess?

Thợ săn cái kiểu gì lại như cậu, dù sao thì... công chúa?

29. What happened to flying under the radar, princess?

Cái gì xảy ra với chuyện bay dưới ra-đa thế hả công chúa?

30. Hades, we sacrifice our princess in your name.

bầy tôi hiến tế công chúa nhân danh người.

31. That princess won't want a Rover's sloppy seconds.

Chắc hẳn công chúa không muốn một gã đã xiêu lòng vì Rover đâu.

32. Princess Royal was not damaged during the battle.

Princess Royal không bị hư hại trong trận chiến.

33. " This is not Budur's, but the Princess Dunya's. "

" Miếng da này là một tác phẩm nghệ thuật của Công Chúa Dunya.

34. Being a princess made it all the worse.

Địa vị Công Chúa đã làm tất cả trở nên tệ hơn

35. Pretty for a princess, let alone a handmaiden.

Cô ấy quá đẹp so với một công chúa, huống hồ là một cô hầu gái.

36. When we find Cobra, we'll find Princess Silda.

Tìm được Mãng xà ta sẽ tìm được công chúa Silda

37. Then I am the princess of United Kingdom.

Sau đó, i'ma công chúa của Vương quốc Anh.

38. A princess must be knowledgeable about her kingdom.

Một công chúa phải hiểu biết thật tường tận về vương quốc của mình.

39. The Norwegian crown prince and princess own labradoodles.

Hoàng tử vương miện Na Uy và công chúa sở hữu labradoodle.

40. Treasure enough to impress even your Princess, I'd wager.

Kho báu đủ để làm xiêu lòng nàng Công chúa của ngươi, ta đánh cuộc như thế.

41. She was launched on 29 April 1911 by Princess Louise, The Princess Royal, and commissioned into the Royal Navy on 14 November 1912.

Nó được hạ thủy vào ngày 29 tháng 4 năm 1911, được đỡ đầu bởi Công chúa Louise và đưa ra hoạt động cùng Hải quân Hoàng gia vào ngày 14 tháng 11 năm 1912.

42. The Ogre has fallen in love with the princess.

Chằn tinh đã yêu công chúa kìa!

43. The same dollmaker makes all of Princess Myrcella's toys.

Cùng một người thợ làm búp bê đã là đồ chơi cho công chúa Myrcella.

44. A princess should not have weapons in my opinion.

Một công chúa không được mang vũ khí, quan điểm của mẹ là vậy.

45. But princess kwenthrith gave me some of her medicine.

Nhưng công chúa Kwenthrith có cho anh một ít thuốc của bà ấy

46. Bubble-head, snob, spoiled princess with a daddy complex.

Ngu ngốc, hợm hĩnh, một công chúa hư hỏng cùng với gia tài to lớn của cha.

47. Princess Sara, we present you with something we rescued.

Công chúa Sara, chúng thần kính dâng người một thứ chúng thần đã giải cứu được.

48. I mean, who was lookin'for some narcissistic little princess?

Ý tôi là, ai sẽ đi tìm những kẻ ẻo lả bé bỏng vị kỷ hả?

49. It has run in the monthly magazine Princess since 1976.

Truyện bắt đầu được phát hành trên tạp chí Princess của Nhật Bản mỗi tuần từ năm 1976.

50. He created his wife Princess Chu empress in spring 419.

Ông lập vợ mình làm Trử Hoàng hậu vào mùa xuân năm 419.

princess

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: princess


Phát âm : /prin'ses/

+ danh từ

  • bà chúa; bà hoàng; công chúa, quận chúa ((cũng) princess of the blood)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) nữ vương
  • Princess Regent
    • công chúa nhiếp chính; vợ hoàng thân nhiếp chính
  • princess royal
    • công chúa cả

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "princess"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "princess":
    prance primeness primness prince princess proneness pureness
  • Những từ có chứa "princess":
    crown princess princess
  • Những từ có chứa "princess" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    bà hoàng quận chúa công chúa Hà Nội

Lượt xem: 1721