Sand đọc là gì

sand

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sand


Phát âm : /sænd/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • cát
  • [số nhiều] bãi cát, lớp cát [ở dưới đáy]; [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] bờ biển
  • [thông tục] tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm
  • màu cát
  • numberless as the sand[s]
    • vô số, hằng hà sa số
  • the sands are running out
    • sắp đến lúc tận số

+ ngoại động từ

  • đổ cát, phủ cát, rải cát
  • trộn cát [vào đường, vào len] để gian lận
  • đánh bóng bằng cát

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    backbone grit guts moxie gumption Sand George Sand Amandine Aurore Lucie Dupin Baroness Dudevant sandpaper

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sand"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "sand":
    saint sainted sand sandy sanity scant scanty scend scent secant more...
  • Những từ có chứa "sand":
    ampersand club sandwich conte alessandro giuseppe antonio anastasio volta conte alessandro volta count alessandro di cagliostro count alessandro volta cuban sandwich curlew sandpiper desert sand verbena drum sander more...
  • Những từ có chứa "sand" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    cát bão cát cồn cát bơn rươi đống

Lượt xem: 1113

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sand trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sand tiếng Anh nghĩa là gì.

sand /sænd/* danh từ- cát- [số nhiều] bãi cát, lớp cát [ở dưới đáy]; [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] bờ biển- [thông tục] tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm- màu cát!numberless as the sand[s]- vô số, hằng hà sa số!the sands are running out- sắp đến lúc tận số* ngoại động từ- đổ cát, phủ cát, rải cát- trộn cát [vào đường, vào len] để gian lận- đánh bóng bằng cát
  • antheridium tiếng Anh là gì?
  • escalated tiếng Anh là gì?
  • insurable tiếng Anh là gì?
  • formicary tiếng Anh là gì?
  • presiding tiếng Anh là gì?
  • glossarial tiếng Anh là gì?
  • Smith, Adam tiếng Anh là gì?
  • monarchical tiếng Anh là gì?
  • serratiform tiếng Anh là gì?
  • companion-in-arms tiếng Anh là gì?
  • individuating tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sand trong tiếng Anh

sand có nghĩa là: sand /sænd/* danh từ- cát- [số nhiều] bãi cát, lớp cát [ở dưới đáy]; [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] bờ biển- [thông tục] tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm- màu cát!numberless as the sand[s]- vô số, hằng hà sa số!the sands are running out- sắp đến lúc tận số* ngoại động từ- đổ cát, phủ cát, rải cát- trộn cát [vào đường, vào len] để gian lận- đánh bóng bằng cát

Đây là cách dùng sand tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sand tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

sand /sænd/* danh từ- cát- [số nhiều] bãi cát tiếng Anh là gì? lớp cát [ở dưới đáy] tiếng Anh là gì? [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] bờ biển- [thông tục] tính kiên định tiếng Anh là gì? sức chịu đựng tiếng Anh là gì? lòng can đảm- màu cát!numberless as the sand[s]- vô số tiếng Anh là gì? hằng hà sa số!the sands are running out- sắp đến lúc tận số* ngoại động từ- đổ cát tiếng Anh là gì? phủ cát tiếng Anh là gì? rải cát- trộn cát [vào đường tiếng Anh là gì?

vào len] để gian lận- đánh bóng bằng cát

Tiếng AnhSửa đổi

sand

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈsænd/

Hoa Kỳ[ˈsænd]

Danh từSửa đổi

sand /ˈsænd/

  1. Cát.
  2. [Số nhiều] Bãi cát, lớp cát [ở dưới đáy]; [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] bờ biển.
  3. [Thông tục] Tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm.
  4. Màu cát.

Thành ngữSửa đổi

  • numberless as the sand[s]: Vô số, hằng hà sa số.
  • the sands are running out: Sắp đến lúc tận số.

Ngoại động từSửa đổi

sand ngoại động từ /ˈsænd/

  1. Đổ cát, phủ cát, rải cát.
  2. Trộn cát [vào đường, vào len] để gian lận.
  3. Đánh bóng bằng cát.

Chia động từSửa đổi

sand

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại
to sand
sanding
sanded
sand sand hoặc sandest¹ sands hoặc sandeth¹ sand sand sand
sanded sanded hoặc sandedst¹ sanded sanded sanded sanded
will/shall²sand will/shallsand hoặc wilt/shalt¹sand will/shallsand will/shallsand will/shallsand will/shallsand
sand sand hoặc sandest¹ sand sand sand sand
sanded sanded sanded sanded sanded sanded
weretosand hoặc shouldsand weretosand hoặc shouldsand weretosand hoặc shouldsand weretosand hoặc shouldsand weretosand hoặc shouldsand weretosand hoặc shouldsand
sand let’s sand sand

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề