Sinh mổ bao lâu thì ngồi dậy được

  • Vết mổ sưng, nóng, có màu đỏ, đau hoặc rỉ dịch
  • Bạn bị sốt cao hơn 38°C
  • Âm đạo chảy rất nhiều máu hoặc dịch âm đạo có mùi hôi…

Thường trước khi xuất viện, bác sĩ sẽ ghi lịch hẹn yêu cầu bạn đến bệnh viện kiểm tra vào khoảng 4 tuần sau đó. Ở lần kiểm tra này, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám âm đạo, cổ tử cung, vết mổ, đo huyết áp và kiểm tra cân nặng, chỉ định bạn siêu âm để kiểm tra tử cung để đánh giá mức độ phục hồi. Từ đó, bác sĩ sẽ đánh giá được tình trạng sức khỏe của bạn và đưa ra lời khuyên thích hợp về thời điểm quan hệ sau sinh mổ an toàn, cũng như tư vấn phương pháp tránh thai sau sinh.

Thông thường, mẹ bỉm sữa chỉ nên quan hệ sau thời điểm mổ bắt con khoảng 6 tuần. Đây là thời điểm mà cơ thể bạn đã phục hồi, những cơn đau từ vết mổ đã có thể biến mất.

Nếu có băn khoăn về việc sinh mổ bao lâu thì đặt vòng được hay tránh thai sau sinh mổ, bạn hãy trao đổi ngay với bác sĩ ở lần thăm khám này. Dựa trên tình hình sức khỏe của bạn, mức độ phục hồi của tử cung, bác sĩ sẽ giải đáp chính xác cho bạn và tư vấn về thời điểm thích hợp tiến hành đặt vòng tránh thai hay áp dụng hình thức tránh thai phù hợp.

3. Cần lưu ý gì khi cho con bú sau sinh mổ?

Thời gian cho bé bú sau sinh mổ sẽ tùy thuộc vào sức khỏe của bạn và bé. Bạn có thể cho bé bú ngay trong một giờ đầu sau sinh hoặc nếu sinh mổ bằng hình thức gây mê toàn thân, bạn có thể chờ khoảng 4 đến 6 giờ khi thuốc mê bớt tác dụng. Sau sinh, bạn nên cho bé bú càng sớm càng tốt, điều này không chỉ tăng sức đề kháng cho bé mà còn giúp mẹ nhanh hồi phục, giảm nguy cơ băng huyết.

Theo nghiên cứu, trẻ sinh mổ thường“thiệt thòi” hơn trẻ sinh thường. Bởi trẻ sinh mổ không có cơ hội tiếp xúc với lợi khuẩn tại đường sinh tự nhiên của mẹ cũng như mất đi đi cơ hội được bú sữa non trong vòng vài giờ đầu sau sinh. Điều này khiến hệ vi sinh đường ruột dễ bị mất cân bằng, từ đó ảnh hưởng đến sự phát triển hệ miễn dịch và làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý.

Dựa vào kết quả nghiên cứu được thực hiện với 2 triệu trẻ em tại Đan Mạch từ tháng 1/1973 đến tháng 3/2016, trẻ sinh mổ có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, viêm khớp, bệnh Celiac và bệnh viêm ruột cao hơn đáng kể so với trẻ sinh thường [9] Không chỉ dừng lại ở đó, kết quả nghiên cứu vào tháng 11/2020 được tổng hợp dữ liệu từ hơn 7 triệu ca sinh ở Đan Mạch, Scotland, Anh và Úc từ năm 1996 đến năm 2015 còn cho thấy trẻ sinh mổ có nhiều khả năng nhiễm các loại nhiễm trùng lâm sàng, đặc biệt là nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp và nhiễm virus. Nguy cơ này vẫn cao đối với trẻ em từ 2-5 tuổi. Ngoài ra, kết quả của gần 2000 bài nghiên cứu về mối liên hệ giữa trẻ sinh mổ và bệnh hen suyễn cũng cho thấy trẻ sinh mổ có nguy cơ mắc bệnh hen suyễn cao hơn.

Chính vì vậy, đối với trẻ sinh mổ, sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng không thể thiếu để xây dựng hệ miễn dịch và nâng cao sức đề kháng cho trẻ. Nhờ vào các chất đạm, chất béo, lactose và các loại vitamin, sữa mẹ giúp bổ sung một lượng lớn dưỡng chất giúp trẻ sinh mổ khỏe mạnh, chống lại các bệnh viêm nhiễm.

Dưỡng chất HMOs, đặc biệt là 5 HMOs, có trong sữa mẹ còn giúp trẻ tăng cường khả năng miễn dịch nhờ vào khả năng nuôi dưỡng các vi khuẩn có lợi trong đường ruột, giảm vi khuẩn có hại. Ngoài ra, nucleotides trong sữa mẹ còn có khả năng phát triển hàng rào niêm mạc và giúp làm giảm nguy cơ mắc bệnh viêm ruột hoại tử. [10] Cuối cùng, sữa mẹ còn chứa men vi sinh Bifidobacterium, giúp trẻ giảm nguy cơ mắc phải các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp.

4. Sinh mổ nên ăn gì?

“Sinh mổ nên ăn gì” là câu hỏi của rất nhiều bà mẹ sau sinh. Một chế độ dinh dưỡng đầy đủ giúp đẩy nhanh quá trình hồi phục và cung cấp năng lượng là cần thiết cho cơ thể. Hãy duy trì thói quen ăn uống lành mạnh như khi bạn còn mang thai. Hãy ăn đa dạng các loại thực phẩm giàu protein, vitamin C, chất sắt để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của cơ thể. Do đó, có thể bác sĩ sẽ kê toa cho bạn dùng bổ sung vitamin và sắt sau sinh để ngăn ngừa tình trạng thiếu chất.

  • Thực phẩm có hàm lượng protein cao: thịt, cá, thịt gà, trứng, các chế phẩm từ sữa, các loại hạt và đậu.
  • Thực phẩm giàu vitamin C: cam, bưởi, dâu tây, dưa hấu và đu đủ. Đây cũng những loại trái cây tốt cho mẹ sau sinh mổ.
  • Thực phẩm giàu sắt là các loại thịt đỏ [thịt bò, cá hồi], gan, đậu khô, hoa quả khô và ngũ cốc giàu chất sắt.

Ngoài ra, bạn đừng quên bổ sung vào khẩu phần ăn hàng ngày các loại thực phẩm giàu vitamin A như rau xanh, trái cây, cà rốt và khoai lang.

Ngày nay rất nhiều bà mẹ đã được áp dụng phương pháp sinh mổ để lấy thai. Phương pháp này được thực hiện nhanh chóng nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu không biết cách chăm sóc. Vậy sinh mổ bao lâu thì lành và phương pháp chăm sóc vết mổ như thế nào. Mời bạn cùng tìm hiểu những thông tin dưới đây.

1. Sinh mổ bao lâu thì lành?

Những trường hợp sinh mổ thường sẽ phải ở lại viện lâu hơn sinh thường, có thể từ 3 đến 4 ngày. Nguyên nhân ở lại viện lâu hơn là để các bác sĩ có thể theo dõi vết mổ và chăm sóc vết mổ một cách tốt nhất cho sản phụ. Thông thường, vết mổ của chị em sẽ có thể lành sau mổ khoảng 6 tuần.

Mỗi trường hợp khác nhau, thời gian lành vết mổ sẽ khác nhau

Tuy nhiên, ở mỗi trường hợp khác nhau thì thời gian hồi phục, thời gian lành vết mổ cũng sẽ khác nhau. Chẳng hạn nếu chế độ chăm sóc tốt, nghỉ ngơi tốt, vận động nhẹ nhàng đúng cách thì việc hồi phục vết mổ của bệnh nhân có thể diễn ra nhanh chóng hơn. Ngược lại, nếu không được chăm sóc đúng cách còn có thể gây ra nhiễm trùng vết mổ khiến sản phụ gặp rủi ro về sức khỏe và thời gian bình phục sẽ lâu hơn rất nhiều.

Bên cạnh đó, để tìm ra câu trả lời cho câu hỏi “sinh mổ bao lâu thì lành” còn phụ thuộc vào yếu tố sản phụ sinh con đầu lòng hay sinh con lần thứ 2 hoặc lần thứ 3. Các sản phụ nên tuyệt đối tuân thủ theo những chỉ dẫn của bác sĩ để đẩy nhanh quá trình hồi phục vết mổ.

2. Hướng dẫn cách chăm sóc vết mổ sau sinh

2.1. Chăm sóc vết mổ sau sinh tại bệnh viện

Sau khi sinh, các sản phụ sẽ được nhân viên y tế hỗ trợ vệ sinh vết mổ hàng ngày để đảm bảo vết mổ luôn sạch sẽ, giảm tối đa nguy cơ nhiễm trùng. Bên cạnh đó, các bà mẹ sẽ được bác sĩ chuyên khoa chỉ định một số loại thuốc kháng sinh, thuốc co hồi tử cung và thuốc giảm đau. Thời gian này, sản phụ cần hết sức cẩn trọng và lưu ý giữ gìn vết mổ và đặc biệt, không nên tự tháo băng che vết mổ và không làm ướt gạc,…

Cần vệ sinh cẩn thận vết mổ

Sau khoảng 2 đến 3 ngày, nếu vết mổ của bạn bắt đầu khô hơn, không xảy ra tình trạng sưng đau hoặc chảy dịch, thì có thể để hở vết thương, không nhất thiết phải băng kín. Nếu bạn vẫn thấy đau do vết mổ, có thể liên hệ với các bác sĩ. Trong trường hợp này, các bác sĩ sẽ giúp bạn kê một số loại thuốc giảm đau phù hợp.

Trong những ngày đầu sau mổ, sản phụ cần lưu ý đến vấn đề giữ gìn vệ sinh thật tốt.

Chị em nên dùng loại khăn mềm để lau người, lau thật sạch sẽ vùng da xung quanh vết mổ để tránh nhiễm trùng. Đặc biệt lưu ý không chạm vào vết mổ để hạn chế nguy cơ nhiễm trùng.

2.2. Chăm sóc vết mổ sau sinh tại nhà như thế nào?

Sản phụ sinh mổ có thể được chỉ định ở lại viện từ 4 đến 5 ngày để theo dõi. Nếu vết mổ đã khô và ổn định, chị em sẽ được trở về nhà và chăm sóc tại nhà. Trong thời gian này, chị em cần lưu ý, không được gãi vào vết mổ dù có phản ứng ngứa, cũng tuyệt đối không được sờ tay vào vết mổ. Có thể tắm rửa nhưng cần dùng khăn sạch để lau khô vết mổ. Cụ thể, sản phụ cần chú ý những điều sau:

Vết mổ có mủ là do nhiễm trùng

Luôn giữ gìn vệ sinh cá nhân tốt, đặc biệt luôn rửa tay sạch sẽ, tốt nhất không nên chạm vào vết mổ.

Có thể tăm nhưng không nên tắm quá lâu, không nên tắm bồn để tránh tình trạng vết thương bị ướt.

Lựa chọn loại khăn thấm có chất liệu tốt, mềm và sạch để thấm khô vết mổ sau khi đã tắm xong.

Nên để vết mổ khô thoáng. Bạn có thể lựa chọn dung dịch betadine, povidine 10% để vệ sinh vết mổ tại nhà.

2.3. Hướng dẫn vận động sau sinh để vết mổ nhanh được hồi phục

Sau sinh mổ, sản phụ cần nghỉ ngơi nhưng không có nghĩa là bạn chỉ nên nằm một chỗ. Các chuyên gia khuyên rằng, sản phụ sau sinh cần phải vận động sớm. Vận động một cách nhẹ nhàng sẽ giúp thúc đẩy quá trình lưu thông máu và khiến vết mổ nhanh lành, đồng thời giảm nguy cơ bị dính ruột, cơ thể chị em cũng sẽ cảm thấy khỏe mạnh hơn và hồi phục nhanh hơn.

Một số bài tập nhẹ nhàng ngay tại giường sau mổ cũng rất hữu ích. Sau đó, chị em bắt đầu với những bài tập nhẹ nhàng, chẳng hạn tập ngồi dậy và có thể ra khỏi giường. Đến ngày thứ 3, chị em có thể bắt đầu đi lại nhẹ nhàng trong phòng và hoạt động sinh hoạt bình thường.

Sau sinh khoảng 4 đến 6 tuần, các sản phụ có thể tập thể dục bình thường.

2.4. Những thực phẩm sản phụ nên ăn để vết mổ nhanh chóng được hồi phục

Khoảng 6 giờ đầu sau sinh, chị em chỉ nên uống nước,… đến khi cơ thể bắt đầu có thể “xì hơi” được thì mới bắt đầu ăn cháo loãng và một số món ăn mềm khác.

Sản phụ cũng nên chú ý những vấn đề sau:

Nên uống nhiều nước và tăng cường rau xanh, bổ sung thêm các thực phẩm giàu protein, canxi,… để sức khỏe của mẹ nhanh chóng được hồi phục và tạo được nguồn sữa dồi dào, thơm sánh cho con.

Sau sinh mẹ nên vận động nhẹ nhàng

Tránh những thực phẩm dễ gây táo bón, những thực phẩm có tính hàn khiến cho vết mổ lâu lành hơn và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Không nên ăn những thực phẩm có nguy cơ gây mủ hoặc tăng nguy cơ hình thành sẹo lồi như rau muống, thịt gà, lòng trắng trứng, các đồ chế biến từ gạo nếp,…

2.5. Sản phụ cần đến bệnh viện nếu có những vấn đề sau:

Xuất hiện tình trạng đau bụng, đau dữ dội ở vết mổ dù bạn không chạm vào vết mổ

Nếu vết mổ có tình trạng sưng tấy, hoặc nóng rát, ngứa nhiều, chảy mủ,… thì rất có thể bạn đã bị nhiễm trùng vết mổ. Trong trường hợp này cần đến bệnh viện để được thăm khám và xử lý kịp thời.

Sốt cao trên 38,5 độ cũng cần đến viện để kiểm tra sức khỏe.

Tình trạng sản dịch có mùi hôi thì rất có thể là do nhiễm trùng hậu sản.

Bạn có thể liên hệ đến số 1900 56 56 56 để được các bác sĩ chuyên khoa sản của Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC tư vấn chi tiết hơn về vấn đề này.

Video liên quan

Chủ Đề