Sink đọc tiếng anh là gì
Từ: sink/siɳk/
Cụm từ/thành ngữ to sink oneself; to sink one's own interests quên mình to sink one's knees quỳ sụp xuống to sink money đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh thành ngữ khác
to sink or swim một mất một còn his heart sank at the sad news được tin buồn lòng anh ta se lại Từ gần giống sinker countersink sinking sinking-fund die-sinker |