Sự khác nhau giữa like và as

Chúng ta có thể dùng like as để nói thứ gì đó tương tự nhau. Chúng ta cũng dùng as để nói về chức năng - những công việc mà con người hoặc đồ vật làm.

1. Sự tương tự: like (giới từ)

Like giống như một giới từ. Chúng ta dùng like chứ không dùng as trước một danh từ hoặc đại từ để nói về sự tương tự. (Cấu trúc: like + danh từ/đại từ) Ví dụ:

My sister looks like me. (Chị gái tôi trông giống tôi.)


KHÔNG DÙNG:...as me.
He ran like the wind. (Anh ta chạy nhanh như gió.)
KHÔNG DÙNG: ...as the wind.
Like his parents, he is a vegetarian.
(Giống như cha mẹ mình, anh ta là một người ăn chay.)

Chúng ta có thể dùng very, quite hoặc các trạng từ chỉ mức độ khác trước like. Ví dụ:

He's very like his father.

(Anh ấy rất giống bố mình.)

She looks a bit like Queen Victoria.


(Cô ấy trông hơi giống nữ hoàng Victoria.)

Chúng ta có thể dùng like để đưa ví dụ. Ví dụ:

She's good at scientific subjects like mathematics.

(Cô ấy giỏi các môn khoa học như toán.)

KHÔNG DÙNG: ...as mathematics.

2. Sự tương tự: as (liên từ)

As là một liên từ. Chúng ta dùng nó trước một mệnh đề (as + clause) và trước một nhóm từ bắt đầu với một giới từ (as + preposition phrase). Ví dụ:

Nobody knows her as I do.

(Không ai hiểu cô ấy như tôi.)

In 1939, as in 1914, everybody seemed to want war.

(Vào năm 1939, giống như vào năm 1914, dường như ai cũng muốn chiến tranh.)

On Friday, as on Tuesday, the meeting will be at 8.30.


(Vào thứ 6, giống như vào thứ 3, buổi họp sẽ bắt đầu lúc 8.30.)

3. Cách dùng thân mật của like

Trong tiếng Anh hiện đại, like thường được dùng như một liên từ thay cho as. Điều này rất thông dụng trong văn phong thân mật, không trang trọng. Ví dụ:

Nobody loves you like I do.

(Không có ai yêu em như anh.)

You look exactly like your mother did when she was 20.


(Cháu giống hệt mẹ cháu hồi bà ấy 20 tuổi.)

4. Thứ tự đảo ngữ

Trong văn phong trang trọng, as đôi khi có trợ động từ + chủ ngữ theo sau. Ví dụ:

She was Catholic, as were most of her friends. 

(Cô ấy theo đạo Thiên Chúa như hầu hết bạn bè của cô ấy.)

He believed, as did all his family, that the king was their supreme lord.


(Như gia đình mình, anh ấy tin rằng đức vua là chúa tể tối cao của họ.)

5. As you know...

Một số nhóm từ bắt đầu với as dùng để để giới thiệu các sự kiện đã được tất cả mọi người biết đến - người nói/người viết và người nghe/người đọc. Ví dụ như as you know (như bạn biết), as we agreed (như chúng ta đã đồng ý), as you suggested (như bạn đề nghị). Ví dụ:

As you know, next Tuesday's meeting has been cancelled.

(Như bạn biết, buổi họp thứ ba tới đã bị hủy.)

I am sending you the bill for the repairs, as we agreed.


(Tôi sẽ gửi cho bạn hóa đơn sửa chữa như chúng ta đã đồng ý.)

Loại này có một số nhóm từ bị động như as is well known, as was agreed. Chú ý rằng không có chủ ngữ it sau as trong các nhóm từ này. Ví dụ:

As is well known, more people get cold in wet weather. 

(Như đã biết, nhiều người bị cảm lạnh hơn trong thời tiết ẩm ướt.)

I am sending you the bill for the repairs, as was agreed.


(Tôi sẽ gửi cho bạn hóa đơn sửa chữa như đã đồng ý.)

6. So sánh với as và like sau từ phủ định

Sau một mệnh đề phủ định, sự so sánh với as hoặc like thường chỉ đề cập đến phần khẳng định. Ví dụ:

I don't like smoke, like Jane. (Jane smokes).

(Tôi không thích hút thuốc giống như Jane.) (Jane hút thuốc)

I am not a Conservative, like Joe. (Joe is a Conservative.)


(Tôi không phải là đảng viên Đảng Bảo thủ giống như Joe.) (Joe là 1 đảng viên Đảng Bảo thủ.)

Trước một mệnh đề phủ định, sự so sánh đề cập đến cả mệnh đề. Ví dụ:

Like Mary, I don't smoke. (Mary doesn't smoke.)

(Như Mary, tôi không hút thuốc.) (Mary không hút thuốc.)

Like Bill, I am not a Conservative. (Bill is not a Conservative.) 


(Giống Bill, tôi không phải đàng viên Đảng Bảo thủ.) (Bill không phải là đảng viên Đảng Bảo thủ.)

7. Chức năng hoặc vai trò

Một cách sử dụng khác của as là để nói về chức năng hoặc vai trò của người hay vật - những việc mọi người làm, mục đích sử dụng của vật,... Trong trường hợp này, as là một giới từ, được dùng trước danh từ. Ví dụ:

He worked as a waiter for two years.

(Anh ấy làm bồi bàn được 2 năm.)

KHÔNG DÙNG:...like a waiter.


Please don't use that knife as a screwdriver.
(Làm ơn đừng dùng dao làm tua-vít.)

Hãy so sánh cách dùng của as với like.
As your brother, I must warn you to be careful. (I am your brother.) (Với tư cách là anh trai em, anh phải cảnh báo em nên cẩn thận.) (Anh là anh trai em.)

Like your brother, I must warn you to be careful. (I am not your brother but he and I have similar attitude.)


(Như anh trai em, anh phải cảnh báo em nên cẩn thận.) (Anh không phải anh em nhưng anh và anh em có cùng quan điểm.)

Sự khác nhau giữa like và as

"Like" và "as" là liên từ và giới từ và có nhiều nét nghĩa. Dưới đây là cách phân biệt hai từ trong những trường hợp thường gây nhầm lẫn.

Like

Liên từ này thường được dùng với cụm "verb + like+ noun/ verb" có nghĩa "similar to" - tương tự, giống như điều gì. Điều bạn cầnnhớ là sau "like" chỉ có thể là danh từ, cụm từ, đại từ; không thể là một câu, mệnh đề. Ví dụ:

- He speakslikea native speaker. (Anh ấy nói như người bản địa)

-She lookslikea supermodel. (Cô ấy trông như một siêu mẫu)

As

"As" thường được dùng trong cụm "as + subject + verb" cũng có nghĩa so sánh ai, cái gì với một sự việc khác. Điều cần lưu ý là sau "as"chỉ có thể là một câu hoàn chỉnh có chủ ngữ, vị ngữ. Ví dụ:

-Nobody singsasshe does. (Không ai hát được như cô ấy hát)

- She arrived early, as I expected. (Cô ấy đã đến sớm như tôi nghĩ)

Tuy nhiên, cụm "as + noun" lại có nghĩa chỉ vị trí, công việc, vai trò của ai đó. Cụm này dùng để tả thực, không có nghĩa so sánh như "like + noun". Ví dụ:

-He started workasa carpenter. (Anh ấy bắt đầu với công việc của một thợ mộc)

- I worked as a waiter when I was a student. (Tôi đã từng làm bồi bàn khi còn là sinh viên)

Bạn có thể thấy rõ hơn sự khác nhau của "as + noun" và "like+ noun" qua hai câu sau:

-Asyour boss, I must warn you to be careful. (Là cấp trên, tôi phải nhắc anh là hãy cẩn thận hơn - nhân vật "tôi" thực sự là sếp)

-Likeyour boss, I must warn you to be careful. (Nếu là sếp, tôi phải nhắc anh là hãy cẩn thận hơn - nhân vật "tôi" không là sếp, mà đang có cách cư xử, thái độ của sếp)

Y Vân (theo Woodward English)

1. Cách cho ví dụ trong tiếng anh

2. Phân biệt LIKE, SUCH AS VÀ AS

2.1. Phân biệt Like và As

2.2. Sự khác nhau giữa Like, Such as, For example và As

IELTS TUTOR tóm tắt ngắn gọn:

  • GIỐNG: cả like, as và such as đều được dùng để liệt kê ví dụ
  • KHÁC:
    • Sau "as" là 1 mệnh đề.
    • Sau "like" là một danh từ/cụm danh từ hoặc động từ dạng V-ing
      • IELTS TUTOR lưu ý: tức là sau like có thể có 1 danh từ vẫn được 
        • Như bạn học sinh lớp IELTS SPEAKING ONLINE của IELTS TUTOR viết câu sau: 
          • I can do whatever I  am into such as eating while watching my favourite music program shown on television
            • IELTS TUTOR nhận xét: câu này phải sửa lại là like chứ such as thường là có 2 cái trở lên
    • Sau "such as" phải là 2 danh từ trở lên (cụm từ này dùng để liệt kê) nếu có dấu phẩy trước such as, còn nếu không có dấu phẩy thì chỉ + được với 1 noun
      • IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng SUCH AS trong tiếng anh
    • "for instance = for example" -> sau nó là 1 dấu phẩy và 1 mệnh đề.

When the computers break down, they may erase information, _____ chalk on a blackboard

A. asB. likeC. such as

D. for example

IELTS TUTOR giải đáp:

  • Đáp án sẽ là câu B vì as thường là so sánh chức năng, such as không đi với 1 noun được nếu không đi với dấu phẩy & for example thì không đi với noun được