Throwing nghĩa là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈθroʊ/

Hoa Kỳ[ˈθroʊ]

Danh từSửa đổi

throw /ˈθroʊ/

  1. Sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng.
  2. Khoảng ném xa.
  3. [Thể dục, thể thao] Sự vật ngã, sự quăng xuống đất.
  4. [Địa lý,địa chất] Xê dịch của phay.

Ngoại động từSửa đổi

throw ngoại động từ threw; thrown /ˈθroʊ/

  1. Ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao. to throw oneself forwards — lao tới, xông tới trước
  2. [Thể dục, thể thao] Vật ngã. to throw an opponent — vật ngã một địch thủ
  3. [Nghĩa bóng] Ném vào, mang vào, đưa vào. to throw someone into an prison — bỏ ai vào tù to throw all one's energies into an undertaking — đem hết sức mình vào một việc gì to throw a look at — đưa mắt nhìn, lườm to throw light on a matter — soi sáng [nêu rõ] một vấn đề
  4. [Nghĩa bóng] Làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào [một tình trạng]. to throw the crowd into disorder — làm cho đám đông rối loạn to be thrown upon — thuộc về, rôi vào đầu [ai] trách nhiệm, công việc]
  5. Lột [da]; thay [lông]. the snake throws its skin — rắn lột da the bird throws its feather — chim thay lông
  6. Đẻ [thỏ, chim bồ câu... ].
  7. Xe [tơ].
  8. Nắn hình, trau [đồ gốm trên bàn quay].

Nội động từSửa đổi

throw nội động từ /ˈθroʊ/

  1. Ném, quăng.
  2. Chơi súc sắc.

Thành ngữSửa đổi

  • to throw about:
    1. Quẳng chỗ này chỗ nọ, vứt bừa bãi, vung phí. to throw one's money about — xài phí tiền bạc
  • to throw aside: Quẳng ra một bên, ném ra một bên.
  • to throw away:
    1. Ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi. to throw away a card — vứt con bài xấu to throw away a chance — bỏ qua một cơ hội to throw away one's life — bỏ phí cuộc đời, hy sinh cuộc đời một cách vô ích it was throwing words away — chỉ uổng lời advice is thrown away on him — khuyên hắn chỉ phí lời she threw herself away on a scoundrel — cô ta lấy một tên vô lại thật là phí cả cuộc đời
  • to throw back:
    1. Ném lại, quăng trở lại; đẩy lùi; phản chiếu, phản xạ. to throw back a part of light — phản chiếu lại một phần ánh sáng
    2. [Sinh vật học] Lại giống.
  • to throw by: Để lại, bỏ lại, gạt ra.
  • to throw in:
    1. Ném vào, vứt vào; xen vào; thêm. to throw oneself in — bắt tay vào, lao mình vào
  • to throw off:
    1. Ném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ đi. to throw off one's pursuers — bỏ [thoát khỏi] những kẻ đuổi theo to throw off an epigram — đưa ra một bài thơ trào phúng
    2. Thả [chó săn].
    3. [Nghĩa bóng] Bắt đầu, khởi sự.
    4. Làm cho trật bánh [xe lửa].
    5. Cởi [quần áo].
  • to throw out:
    1. Ném ra, quăng ra; đuổi ra, đẩy ra; phóng ra, phát ra. to throw out one's chest — ưỡn ngực ra to throw out a challenge — thách đấu
    2. Đem toàn sức, bắt tay ào.
    3. Vượt, át; phá ngang.
    4. Văng [lời thoá mạ].
    5. Phủ nhận, bác [một đạo luật].
    6. Đâm [rễ].
  • to throw over: Rời bỏ.
  • to throw together: Hợp lại, tập trung lại, tụ họp lại.
  • to throw up:
    1. [Y học] Thổ ra, nôn ra.
    2. Kéo lên [mành mành... ].
    3. Bỏ, thôi [việc]. to throw up one's eyes — trợn mắt lên [sợ hãi]
  • to throw in one's lot with someone: Cùng chia sẻ số phận với ai.
  • to throw oneself down: Nằm vật xuống.
  • to throw oneself on [upon]:
    1. Phó mặc cho. to throw oneself on the mercy of the court — phó mặc cho toà xét xử
  • to throw open:
    1. Mở to, mở tung, mở mạnh; [nghĩa bóng] mở cửa, để mặc. to throw open the door to abuses — mặc cho tha hồ nhung lạm
  • to throw up the sponge: Chịu thua [đánh quyền Anh... ].

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ throwing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ throwing tiếng Anh nghĩa là gì.

throwing* danh từ- ném; vứt; quăng- bàn quay [nặn đồ gốm]

- sự xe tơthrow /θrou/

* danh từ- sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng- khoảng ném xa- [thể dục,thể thao] sự vật ngã, sự quăng xuống đất- [địa lý,địa chất] xê dịch của phay* ngoại động từ threw; thrown- ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao=to throw oneself forwards+ lao tới, xông tới trước- [thể dục,thể thao] vật ngã=to throw an opponent+ vật ngã một địch thủ- [nghĩa bóng] ném vào, mang vào, đưa vào=to throw someone into an prison+ bỏ ai vào tù=to throw all one's energies into an undertaking+ đem hết sức mình vào một việc gì=to throw a look at+ đưa mắt nhìn, lườm=to throw light on a matter+ soi sáng [nêu rõ] một vấn đề- [nghĩa bóng] làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào [một tình trạng]=to throw the crowd into disorder+ làm cho đám đông rối loạn=to be thrown upon+ thuộc về, rôi vào đầu [ai] trách nhiệm, công việc]- lột [da]; thay [lông]=the snake throws its skin+ rắn lột da=the bird throws its feather+ chim thay lông- đẻ [thỏ, chim bồ câu...]- xe [tơ]- nắn hình, trau [đồ gốm trên bàn quay]* nội động từ- ném, quăng- chơi súc sắc!to throw about- quẳng chỗ này chỗ nọ, vứt bừa bãi, vung phí=to throw one's money about+ xài phí tiền bạc!to throw aside- quẳng ra một bên, ném ra một bên!to throw away- ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi=to throw away a card+ vứt con bài xấu=to throw away a chance+ bỏ qua một cơ hội=to throw away one's life+ bỏ phí cuộc đời, hy sinh cuộc đời một cách vô ích=it was throwing words away+ chỉ uổng lời=advice is thrown away on him+ khuyên hắn chỉ phí lời=she threw herself away on a scoundrel+ cô ta lấy một tên vô lại thật là phí cả cuộc đời!to throw back- ném lại, quăng trở lại; đẩy lùi; phản chiếu, phản xạ=to throw back a part of light+ phản chiếu lại một phần ánh sáng- [sinh vật học] lại giống!to throw by- để lại, bỏ lại, gạt ra!to throw in- ném vào, vứt vào; xen vào; thêm=to throw oneself in+ bắt tay vào, lao mình vào!to throw off- ném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ đi=to throw off one's pursuers+ bỏ [thoát khỏi] những kẻ đuổi theo=to throw off an epigram+ đưa ra một bài thơ trào phúng- thả [chó săn]- [nghĩa bóng] bắt đầu, khởi sự- làm cho trật bánh [xe lửa]- cởi [quần áo]!to throw out- ném ra, quăng ra; đuổi ra, đẩy ra; phóng ra, phát ra=to throw out one's chest+ ưỡn ngực ra=to throw out a challenge+ thách đấu- đem toàn sức, bắt tay ào- vượt, át; phá ngang- văng [lời thoá mạ]- phủ nhận, bác [một đạo luật]- đâm [rễ]!to throw over- rời bỏ!to throw together- hợp lại, tập trung lại, tụ họp lại!to throw up- [y học] thổ ra, nôn ra- kéo lên [mành mành...]- bỏ, thôi [việc]=to throw up one's eyes+ trợn mắt lên [sợ hãi]!to throw in one's lot with someone- cùng chia sẻ số phận với ai!to throw oneself down- nằm vật xuống!to throw oneself on [upon]- phó mặc cho=to throw oneself on the mercy of the court+ phó mặc cho toà xét xử!to throw open- mở to, mở tung, mở mạnh; [nghĩa bóng] mở cửa, để mặc=to throw open the door to abuses+ mặc cho tha hồ nhung lạm!to throw up the sponge- chịu thua [đánh quyền Anh...]
  • wretched tiếng Anh là gì?
  • canorousness tiếng Anh là gì?
  • intercommunicates tiếng Anh là gì?
  • induration tiếng Anh là gì?
  • centre-fold tiếng Anh là gì?
  • logginess tiếng Anh là gì?
  • areolation tiếng Anh là gì?
  • underemphasis tiếng Anh là gì?
  • semi-prime tiếng Anh là gì?
  • character set tiếng Anh là gì?
  • hollands tiếng Anh là gì?
  • ballpoint tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của throwing trong tiếng Anh

throwing có nghĩa là: throwing* danh từ- ném; vứt; quăng- bàn quay [nặn đồ gốm]- sự xe tơthrow /θrou/* danh từ- sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng- khoảng ném xa- [thể dục,thể thao] sự vật ngã, sự quăng xuống đất- [địa lý,địa chất] xê dịch của phay* ngoại động từ threw; thrown- ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao=to throw oneself forwards+ lao tới, xông tới trước- [thể dục,thể thao] vật ngã=to throw an opponent+ vật ngã một địch thủ- [nghĩa bóng] ném vào, mang vào, đưa vào=to throw someone into an prison+ bỏ ai vào tù=to throw all one's energies into an undertaking+ đem hết sức mình vào một việc gì=to throw a look at+ đưa mắt nhìn, lườm=to throw light on a matter+ soi sáng [nêu rõ] một vấn đề- [nghĩa bóng] làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào [một tình trạng]=to throw the crowd into disorder+ làm cho đám đông rối loạn=to be thrown upon+ thuộc về, rôi vào đầu [ai] trách nhiệm, công việc]- lột [da]; thay [lông]=the snake throws its skin+ rắn lột da=the bird throws its feather+ chim thay lông- đẻ [thỏ, chim bồ câu...]- xe [tơ]- nắn hình, trau [đồ gốm trên bàn quay]* nội động từ- ném, quăng- chơi súc sắc!to throw about- quẳng chỗ này chỗ nọ, vứt bừa bãi, vung phí=to throw one's money about+ xài phí tiền bạc!to throw aside- quẳng ra một bên, ném ra một bên!to throw away- ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi=to throw away a card+ vứt con bài xấu=to throw away a chance+ bỏ qua một cơ hội=to throw away one's life+ bỏ phí cuộc đời, hy sinh cuộc đời một cách vô ích=it was throwing words away+ chỉ uổng lời=advice is thrown away on him+ khuyên hắn chỉ phí lời=she threw herself away on a scoundrel+ cô ta lấy một tên vô lại thật là phí cả cuộc đời!to throw back- ném lại, quăng trở lại; đẩy lùi; phản chiếu, phản xạ=to throw back a part of light+ phản chiếu lại một phần ánh sáng- [sinh vật học] lại giống!to throw by- để lại, bỏ lại, gạt ra!to throw in- ném vào, vứt vào; xen vào; thêm=to throw oneself in+ bắt tay vào, lao mình vào!to throw off- ném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ đi=to throw off one's pursuers+ bỏ [thoát khỏi] những kẻ đuổi theo=to throw off an epigram+ đưa ra một bài thơ trào phúng- thả [chó săn]- [nghĩa bóng] bắt đầu, khởi sự- làm cho trật bánh [xe lửa]- cởi [quần áo]!to throw out- ném ra, quăng ra; đuổi ra, đẩy ra; phóng ra, phát ra=to throw out one's chest+ ưỡn ngực ra=to throw out a challenge+ thách đấu- đem toàn sức, bắt tay ào- vượt, át; phá ngang- văng [lời thoá mạ]- phủ nhận, bác [một đạo luật]- đâm [rễ]!to throw over- rời bỏ!to throw together- hợp lại, tập trung lại, tụ họp lại!to throw up- [y học] thổ ra, nôn ra- kéo lên [mành mành...]- bỏ, thôi [việc]=to throw up one's eyes+ trợn mắt lên [sợ hãi]!to throw in one's lot with someone- cùng chia sẻ số phận với ai!to throw oneself down- nằm vật xuống!to throw oneself on [upon]- phó mặc cho=to throw oneself on the mercy of the court+ phó mặc cho toà xét xử!to throw open- mở to, mở tung, mở mạnh; [nghĩa bóng] mở cửa, để mặc=to throw open the door to abuses+ mặc cho tha hồ nhung lạm!to throw up the sponge- chịu thua [đánh quyền Anh...]

Đây là cách dùng throwing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ throwing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

throwing* danh từ- ném tiếng Anh là gì? vứt tiếng Anh là gì? quăng- bàn quay [nặn đồ gốm]- sự xe tơthrow /θrou/* danh từ- sự ném tiếng Anh là gì? sự vứt tiếng Anh là gì? sự quăng tiếng Anh là gì? sự liệng- khoảng ném xa- [thể dục tiếng Anh là gì?thể thao] sự vật ngã tiếng Anh là gì? sự quăng xuống đất- [địa lý tiếng Anh là gì?địa chất] xê dịch của phay* ngoại động từ threw tiếng Anh là gì? thrown- ném tiếng Anh là gì? vứt tiếng Anh là gì? quăng tiếng Anh là gì? quẳng tiếng Anh là gì? liệng tiếng Anh là gì? lao=to throw oneself forwards+ lao tới tiếng Anh là gì? xông tới trước- [thể dục tiếng Anh là gì?thể thao] vật ngã=to throw an opponent+ vật ngã một địch thủ- [nghĩa bóng] ném vào tiếng Anh là gì? mang vào tiếng Anh là gì? đưa vào=to throw someone into an prison+ bỏ ai vào tù=to throw all one's energies into an undertaking+ đem hết sức mình vào một việc gì=to throw a look at+ đưa mắt nhìn tiếng Anh là gì? lườm=to throw light on a matter+ soi sáng [nêu rõ] một vấn đề- [nghĩa bóng] làm cho rơi vào tiếng Anh là gì? bỗng đẩy vào [một tình trạng]=to throw the crowd into disorder+ làm cho đám đông rối loạn=to be thrown upon+ thuộc về tiếng Anh là gì? rôi vào đầu [ai] trách nhiệm tiếng Anh là gì? công việc]- lột [da] tiếng Anh là gì? thay [lông]=the snake throws its skin+ rắn lột da=the bird throws its feather+ chim thay lông- đẻ [thỏ tiếng Anh là gì? chim bồ câu...]- xe [tơ]- nắn hình tiếng Anh là gì? trau [đồ gốm trên bàn quay]* nội động từ- ném tiếng Anh là gì? quăng- chơi súc sắc!to throw about- quẳng chỗ này chỗ nọ tiếng Anh là gì? vứt bừa bãi tiếng Anh là gì? vung phí=to throw one's money about+ xài phí tiền bạc!to throw aside- quẳng ra một bên tiếng Anh là gì? ném ra một bên!to throw away- ném đi tiếng Anh là gì? vứt đi tiếng Anh là gì? liệng đi tiếng Anh là gì? bỏ rơi vãi=to throw away a card+ vứt con bài xấu=to throw away a chance+ bỏ qua một cơ hội=to throw away one's life+ bỏ phí cuộc đời tiếng Anh là gì? hy sinh cuộc đời một cách vô ích=it was throwing words away+ chỉ uổng lời=advice is thrown away on him+ khuyên hắn chỉ phí lời=she threw herself away on a scoundrel+ cô ta lấy một tên vô lại thật là phí cả cuộc đời!to throw back- ném lại tiếng Anh là gì? quăng trở lại tiếng Anh là gì? đẩy lùi tiếng Anh là gì? phản chiếu tiếng Anh là gì? phản xạ=to throw back a part of light+ phản chiếu lại một phần ánh sáng- [sinh vật học] lại giống!to throw by- để lại tiếng Anh là gì? bỏ lại tiếng Anh là gì? gạt ra!to throw in- ném vào tiếng Anh là gì? vứt vào tiếng Anh là gì? xen vào tiếng Anh là gì? thêm=to throw oneself in+ bắt tay vào tiếng Anh là gì? lao mình vào!to throw off- ném đi tiếng Anh là gì? quăng đi tiếng Anh là gì? phun ra tiếng Anh là gì? bỏ tiếng Anh là gì? bỏ đi=to throw off one's pursuers+ bỏ [thoát khỏi] những kẻ đuổi theo=to throw off an epigram+ đưa ra một bài thơ trào phúng- thả [chó săn]- [nghĩa bóng] bắt đầu tiếng Anh là gì? khởi sự- làm cho trật bánh [xe lửa]- cởi [quần áo]!to throw out- ném ra tiếng Anh là gì? quăng ra tiếng Anh là gì? đuổi ra tiếng Anh là gì? đẩy ra tiếng Anh là gì? phóng ra tiếng Anh là gì? phát ra=to throw out one's chest+ ưỡn ngực ra=to throw out a challenge+ thách đấu- đem toàn sức tiếng Anh là gì? bắt tay ào- vượt tiếng Anh là gì? át tiếng Anh là gì? phá ngang- văng [lời thoá mạ]- phủ nhận tiếng Anh là gì? bác [một đạo luật]- đâm [rễ]!to throw over- rời bỏ!to throw together- hợp lại tiếng Anh là gì? tập trung lại tiếng Anh là gì? tụ họp lại!to throw up- [y học] thổ ra tiếng Anh là gì? nôn ra- kéo lên [mành mành...]- bỏ tiếng Anh là gì? thôi [việc]=to throw up one's eyes+ trợn mắt lên [sợ hãi]!to throw in one's lot with someone- cùng chia sẻ số phận với ai!to throw oneself down- nằm vật xuống!to throw oneself on [upon]- phó mặc cho=to throw oneself on the mercy of the court+ phó mặc cho toà xét xử!to throw open- mở to tiếng Anh là gì? mở tung tiếng Anh là gì? mở mạnh tiếng Anh là gì? [nghĩa bóng] mở cửa tiếng Anh là gì?

để mặc=to throw open the door to abuses+ mặc cho tha hồ nhung lạm!to throw up the sponge- chịu thua [đánh quyền Anh...]

Video liên quan

Chủ Đề