Trước tính từ là loại từ gì năm 2024

Hiểu rõ vị trí của tính từ trong câu tiếng Anh sẽ giúp bạn hạn chế các lỗi sai khi sử dụng. Vậy trước tính từ là? Hãy cùng supperclean.vn ôn luyện trong bài viết dưới đây nhé!

Contents

Trước khi giải đáp trong tiếng Anh đứng trước tính từ là gì, chúng ta cùng tìm hiểu sơ lược về từ loại này nhé!

Tính từ (adjective) là những từ dùng để miêu tả đặc tính, tính cách, đặc điểm của sự vật hay hiện tượng. Chúng thường được viết tắt là adj, có nhiệm vụ chính là bổ sung ý nghĩa cho danh từ.

Trước tính từ là loại từ gì năm 2024
Tính từ là gì?

Một số ví dụ về tính từ tiếng Anh:

  1. This house is very big. (Ngôi nhà này rất to)
  2. She is so cute. (Cô ấy trông rất dễ thương)
  3. This exercise is very simple. (Bài tập này rất dễ).

Đứng trước tính từ là gì trong tiếng Anh?

Động từ “tobe”

Động từ tobe (is/am/are) đứng trước tính từ. Hay nói cách khác là tính từ đứng sau động từ “tobe”.

Ví dụ: She is very rich.

\=> Tính từ “rich” đứng sau động từ tobe “is”.

Các động từ bất định

Đằng trước tính từ là gì? Ngoài động từ “tobe” thì tính từ cũng đứng sau một số động từ bất định như look, feel, sound, appear, seem, taste,…

Ví dụ: She seems very nice.

\=> Động từ “seem” đứng trước tính từ “nice”.

Trước tính từ là loại từ gì năm 2024
Các động từ bất định đứng trước tính từ

Một số danh từ đặc biệt

Trong tiếng Anh, chúng ta thường thấy tính từ đứng trước danh từ để bổ sung ý nghĩa cho danh từ, giúp danh từ được miêu tả cụ thể và chi tiết hơn. Từ đó, giúp cung cấp thêm nhiều thông tin cho người đọc và người nghe.

Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp đặc biệt, tính từ đứng sau danh từ cần bổ nghĩa. Ngoài ra, các tính từ có đuôi able/ible có thể đứng trước hoặc đứng sau danh từ mà nó bổ nghĩa.

Ví dụ:

  1. I need a box smaller than that. => Danh từ “box” đứng trước tính từ “smaller”.
  2. It’s the only method possible. => Danh từ “method” đứng trước tính từ “possible”.

Đại từ bất định

Trong một số ngữ cảnh, nếu câu có chứa các đại từ bất định thì đại từ bất định sẽ đứng trước tính từ. Các đại từ bất định thường gặp gồm có: somebody, someone, anyone, something, anybody, somewhere,….

Ví dụ: Hoàng wanted to go somewhere nice. (Hoàng muốn đến chỗ nào đó tốt hơn).

Đứng sau động từ

Trong một số cấu trúc, đứng trước tính từ là các động từ đặc biệt. Chúng ta thường gặp trường hợp này trong một số cấu trúc như sau:

  1. Make + O + adj
  2. Find + O + adj

Ví dụ:

  1. She make me happy
  2. We find the macbook very difficult to use.
    Xem thêm:
I’d là gì? Cách phát âm & sử dụng “I’d” chuẩn nhất trong tiếng anh Sau would you mind + gì? Cấu trúc và cách sử dụng would you mind
  • Would rather là gì? Cấu trúc would rather và cách sử dụng

Trật tự các loại tính từ trong câu

Chắc hẳn qua những thông tin chia sẻ trên, các bạn đã nắm rõ đứng trước tính từ là gì rồi phải không? Trong câu, chúng ta có thể gặp trường hợp nhiều tính từ cùng bổ sung ý nghĩa cho một danh từ. Khi đó, thứ tự các tính từ được quy định như sau:

Trước tính từ là loại từ gì năm 2024
Thứ tự các tính từ trong câu tiếng Anh

Trên đây là bài viết giải đáp câu hỏi đi trước tính từ là gì, hy vọng sẽ giúp ích cho bạn đọc trong quá trình học tập. Nếu bạn có câu hỏi thắc mắc thì hãy để lại bình luận bên dưới, chúng tôi sẽ giải đáp giúp bạn!

Trong tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng 1 hay nhiều tính từ trước 1 danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. - "New (mới)/ large (rộng)/ round (hình tròn)/ red (màu đỏ) ... là những tính từ miêu tả về tuổi tác, kích thước, hình dạng, màu sắc ... - Nice/ beautiful (đẹp) ... là những tính từ nêu ý kiến chủ quan. Chúng cho ta biết cảm nghĩ của ai về 1 sự vật, sự việc hay 1 người nào đó. Khi có nhiều hơn 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ thì các tính từ nêu ý kiến thường đứng trước các tính từ miêu tả (kích cỡ, hình dạng, màu sắc, nguồn gốc ...). Thứ tự cụ thể như sau: Opinion (ý kiến) - Size (kích cỡ) - Shape (hình dạng) - Condition (tình trạng) - Age (tuổi tác) - Color (màu sắc) - Pattern (mẫu mã) - Origin (nguồn gốc) - Material (chất liệu) - Purpose (mục đích)

1. Opinion - tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá. Có 2 loại tính từ chỉ quan điểm, nhận xét, đánh giá: chung và riêng. - Tính từ nhận xét chung có thể dùng với bất cứ loại danh từ nào (người, vật, nơi chốn): lovely (đáng yêu), great (tuyệt vời), awful (khủng khiếp)…

- Tính từ nhận xét riêng chỉ được dùng cho 1 số loại danh từ cụ thể. Ví dụ:

  • Người và động vật: smart (thông minh), humorous (hài hước), hard-working (chăm chỉ)...
  • Tòa nhà và nội thất: comfortable (tiện nghi), modern (hiện đại)...
  • Thực phẩm: delicious (ngon), spicy (cay), salty (mặn)...

- Nếu trong câu có cả 2 loại tính từ nhận xét thì tính từ chung chung được đặt trước.

Ví dụ: It is a beautiful modern house. (Đó là 1 căn nhà đẹp và hiện đại.)

2. Size - tính từ chỉ kích cỡ, đo lường. Ví dụ: big (to), small (nhỏ), short (thấp, lùn), tall (cao), huge (khổng lồ), tiny (nhỏ xíu)… - Nếu trong cụm có nhiều tính từ chỉ kích thước thì tính từ chung được đặt trước, hoặc kích thước dài trước, rộng sau. Ví dụ: I have a big heavy suitcase. ( Tôi có 1 cái va li to và nặng.) It's a long wide avenue. (Đó là 1 đại lộ dài và rộng.)

3. Shape - tính từ chỉ hình dạng, hình khối. Ví dụ: round (hình tròn), square (hình vuông), rectangular (hình chữ nhật)...

4. Condition - tính từ chỉ tình trạng của 1 vật hoặc 1 người Ví dụ:

  • Tính từ chỉ tình trạng vật lý: dry (khô), wet (ướt), clean (sạch), dirty (bẩn)...
  • Tính từ chỉ cảm xúc: sad (buồn), worried (lo lắng), nervous (hồi hộp), disappointed (thất vọng) ...
  • Tính từ chỉ tình trạng chung chung: rich (giàu), poor (nghèo), sucessful (thành công) ...

5. Age - tính từ chỉ độ tuổi. Ví dụ : old (già, cũ), young (trẻ), new (mới), youthful (trẻ trung), ancient (cố kính) …

6. Color - tính từ chỉ màu sắc. Ví dụ: red (đỏ), orange (cam), yellow (vàng), purple (tím) ….

7. Pattern - tính từ chỉ mẫu mã của các chất liệu, vật liệu, quần áo, động vật ... Ví dụ: checked (kẻ ca rô), polka-dot (chấm bi), striped (sọc), flowered (hoa) ...

8. Origin – tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. Ví dụ: Vietnamese (Việt Nam), American (Mỹ), Japanese (Nhật Bản)…

9. Material – tính từ chỉ chất liệu . Ví dụ: metal (kim loại), stone (đá), plastic (nhựa), leather (da), silk (lụa)…

10. Purpose – tính từ chỉ mục đích, tác dụng. Ví dụ: racing (đua xe), wedding (cưới), sleeping (ngủ) ...

Sau đây là 1 vài ví dụ để chúng ta hiểu hơn về cách sắp xếp trên nhé! a lovely old glass vase (một cái lọ hoa thuỷ tinh cũ đáng yêu) an unusal gold wedding ring (một chiếc nhẫn cưới bằng vàng độc đáo) big black leather shoes: đôi giày da to màu đen

*** Lưu ý khi sắp xếp các tính từ trong cụm danh từ:

- Khi sử dụng nhiều tính từ CÙNG LOẠI để miêu tả một vật, bạn phân cách các tính từ bằng dấu phẩy, và thêm liên từ "and" ở trước tính từ cuối cùng. Ví dụ: a back, white and yellow cat (một con mèo đen trắng vàng)

- Khi các tính từ KHÁC LOẠI đứng cạnh nhau thì không cần sử dụng dấu phẩy. Ví dụ: a beautiful young Vietnamese girl (một cô gái Việt Nam trẻ đẹp)

Tính từ dùng trước loại từ gì?

Vị trí tính từ trong tiếng Anh thường đứng trước danh từ, đóng vai trò là bổ nghĩa cho danh từ, giúp danh từ được miêu tả cụ thể, chi tiết hơn nhằm cung cấp thông tin rõ ràng cho người đọc. Ví dụ: A nice man (một người đàn ông tốt)

Trước danh từ là từ loại gì?

Mạo từ là từ đứng trước danh từ và cho biết danh từ đó chỉ một đối tượng xác định hay không xác định. “The” được dùng khi danh từ chỉ đối tượng/sự vật cả người nói và người nghe đều biết.

Trước danh từ sau tính từ là gì?

Trong tiếng Anh, để đặt câu mô tả một sự vật hoặc hiện tượng nào đó, bạn chỉ cần tuân theo cấu trúc đơn giản Adj + Noun, nghĩa là đặt tính từ ngay trước danh từ. Tuy nhiên, khi cần dùng nhiều hơn 1 tính từ, bạn cần phải nắm được trật tự tính từ trong câu, cách dùng dấu phẩy và từ nối And.

Trước tính từ là cái gì?

Đứng trước cụm danh từ Tính từ thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để bổ nghĩa, cung cấp thông tin để người nghe hiểu rõ danh từ đó. Mặt khác, đây cũng là cách để người nói thể hiện quan điểm của mình. “Small” là tính từ, bổ nghĩa cho danh từ “cat” để nói rằng đó là con mèo nhỏ.