Twelfth có nghĩa là gì

Từ: twelfth

/twelfθ/

  • tính từ

    thứ mười hai

  • danh từ

    một phần mười hai

  • người thứ mười hai; vật thứ mười hai; ngày mười hai





twelfth

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: twelfth


Phát âm : /twelfθ/

+ tính từ

  • thứ mười hai

+ danh từ

  • một phần mười hai
  • người thứ mười hai; vật thứ mười hai; ngày mười hai

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    12th one-twelfth twelfth part duodecimal

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "twelfth"

  • Những từ có chứa "twelfth" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    chạp một chạp hợi

Lượt xem: 261