UNIT 10: STAYING HEALTHY
Giữ gìn khỏe mạnh
- juice /ʤu:s/ [n]: nước cốt
- noodle /'nu:dl/ [n]: mì
- drink /driɳk/ [n]: thức uống
- food /fu:d/ [n]: thức ăn, lương thực
- bowl /boul/ [n]: cái tô
- glass /glɑ:s/ [n]: cốc, cái côc
- fruit /fru:t/ [n]: trái cây
- apple /'æpl/ [n]: táo
- banana /bə'nɑ:nə/ [n]: chuối
- orange /'ɔrinʤ/ [n]: cam
- bread /bred/ [n]: bánh mì
- water /'wɔ:tə/ [n]: nước
- milk /milk/ [n]: sữa
- menu /'menju:/ [n]: thực đơn
- meat /mi:t/ [n]: thịt
- beef /bi:f/ [n]: thịt bò
- pork /pɔ:k/ [n]: thịt lợn
- chicken /'tʃikin/ [n]: gà, thịt gà
- fish /fiʃ/ [n]: cá
- rice /rais/ [n]: cơm, gạo
- carrot /'kærət/ [n]: cà - rốt
- tomato /tə'mɑ:tou/ [n]: cà chua
- lettuce /'letis/ [n]: rau diếp
- potato /pə'teitou/ [n]: khoai tây
- bean /bi:n/ [n]: đậu [hạt nhỏ]
- pea /pi:/ [n]: đậu [hạt to]
- cabbage /'kæbidʤ/ [n]: cải bắp
- onion /'ʌnjən/ [n]: củ hành
- cold drink /kould driɳk/ [n]: thức uống lạnh
- lemonade /,lemə'neid/ [n]: nước chanh
- tea /ti:/ [n]: trà
- iced tea /aist ti:/ [n]: trà đá
- coffee /'kɔfi/ [n]: cà phê
- white coffee /wait 'kɔfi/ [n]: cà phê sữa
- black coffee /blæk'kɔfi/ [n]: cà phê đen
- iced coffee /aist'kɔfi/ [n]: cà phê đá
- apple juice /'æpl dʤu:s/ [n]: nước táo
- orange juice /'ɔrindʤ dʤu:s/ [n]: nước ép cam
- sense /sens/ [n]: giác quan
- matter /'mætə/ [n]: vấn đề
- wind /wind/ [n]: gió
- smell /smel/ [v/n]: ngửi[v], mùi [n]
- taste /teist/ [v/n]: nếm [v], vị [n]
- would like /wud laik/ [v]: muốn
- feel /fi:l/ [v]: cảm thấy
- hungry /'hʌɳgri/ [adj]: đói
- thirsty /'θə:sti/ [adj]: khát
- full /ful/ [adj]: no, đầy
- hot /hɔt/ [adj]: nóng
- cold /kould/ [adj]: lạnh, rét
- cool /ku:l/ [adj]: mát mẻ
- tired /'taiəd/ [adj]: mệt