Xem ngày về nhà mới theo tuổi 1964

Ngày

Ngày tốt trong tháng 5 năm 2022

Chủ nhật, ngày 1/5/2022 nhằm ngày 1/4/2022 Âm lịch

Ngày Giáp Dần, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Dần

Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Thứ hai, ngày 2/5/2022 nhằm ngày 2/4/2022 Âm lịch

Ngày Ất Mão, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Dần

Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Thứ ba, ngày 3/5/2022 nhằm ngày 3/4/2022 Âm lịch

Ngày Bính Thìn, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Dần

Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư, ngày 4/5/2022 nhằm ngày 4/4/2022 Âm lịch

Ngày Đinh Tỵ, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Dần

Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Thứ năm, ngày 5/5/2022 nhằm ngày 5/4/2022 Âm lịch

Ngày Mậu Ngọ, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Dần

Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Thứ sáu, ngày 6/5/2022 nhằm ngày 6/4/2022 Âm lịch

Ngày Kỷ Mùi, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Dần

Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Thứ bảy, ngày 7/5/2022 nhằm ngày 7/4/2022 Âm lịch

Ngày Canh Thân, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Dần

Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Chủ nhật, ngày 8/5/2022 nhằm ngày 8/4/2022 Âm lịch

Ngày Tân Dậu, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Dần

Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Thứ hai, ngày 9/5/2022 nhằm ngày 9/4/2022 Âm lịch

Ngày Nhâm Tuất, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Dần

Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Thứ ba, ngày 10/5/2022 nhằm ngày 10/4/2022 Âm lịch

Ngày Quý Hợi, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Dần

Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư, ngày 11/5/2022 nhằm ngày 11/4/2022 Âm lịch

Ngày Giáp Tý, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Dần

Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Thứ năm, ngày 12/5/2022 nhằm ngày 12/4/2022 Âm lịch

Ngày Ất Sửu, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Dần

Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Thứ sáu, ngày 13/5/2022 nhằm ngày 13/4/2022 Âm lịch

Ngày Bính Dần, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Dần

Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Thứ bảy, ngày 14/5/2022 nhằm ngày 14/4/2022 Âm lịch

Ngày Đinh Mão, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Dần

Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Chủ nhật, ngày 15/5/2022 nhằm ngày 15/4/2022 Âm lịch

Ngày Mậu Thìn, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Dần

Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Thứ hai, ngày 16/5/2022 nhằm ngày 16/4/2022 Âm lịch

Ngày Kỷ Tỵ, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Dần

Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Thứ ba, ngày 17/5/2022 nhằm ngày 17/4/2022 Âm lịch

Ngày Canh Ngọ, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Dần

Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Thứ tư, ngày 18/5/2022 nhằm ngày 18/4/2022 Âm lịch

Ngày Tân Mùi, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Dần

Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Thứ năm, ngày 19/5/2022 nhằm ngày 19/4/2022 Âm lịch

Ngày Nhâm Thân, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Dần

Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Thứ sáu, ngày 20/5/2022 nhằm ngày 20/4/2022 Âm lịch

Ngày Quý Dậu, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Dần

Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Thứ bảy, ngày 21/5/2022 nhằm ngày 21/4/2022 Âm lịch

Ngày Giáp Tuất, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Dần

Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Chủ nhật, ngày 22/5/2022 nhằm ngày 22/4/2022 Âm lịch

Ngày Ất Hợi, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Dần

Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Thứ hai, ngày 23/5/2022 nhằm ngày 23/4/2022 Âm lịch

Ngày Bính Tý, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Dần

Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Thứ ba, ngày 24/5/2022 nhằm ngày 24/4/2022 Âm lịch

Ngày Đinh Sửu, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Dần

Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Thứ tư, ngày 25/5/2022 nhằm ngày 25/4/2022 Âm lịch

Ngày Mậu Dần, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Dần

Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Thứ năm, ngày 26/5/2022 nhằm ngày 26/4/2022 Âm lịch

Ngày Kỷ Mão, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Dần

Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Thứ sáu, ngày 27/5/2022 nhằm ngày 27/4/2022 Âm lịch

Ngày Canh Thìn, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Dần

Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Thứ bảy, ngày 28/5/2022 nhằm ngày 28/4/2022 Âm lịch

Ngày Tân Tỵ, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Dần

Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Chủ nhật, ngày 29/5/2022 nhằm ngày 29/4/2022 Âm lịch

Ngày Nhâm Ngọ, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Dần

Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Thứ hai, ngày 30/5/2022 nhằm ngày 1/5/2022 Âm lịch

Ngày Quý Mùi, tháng Bính Ngọ, năm Nhâm Dần

Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Thứ ba, ngày 31/5/2022 nhằm ngày 2/5/2022 Âm lịch

Ngày Giáp Thân, tháng Bính Ngọ, năm Nhâm Dần

Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)