50đô là bao nhiêu tiền việt

Căn cứ vào mức tỷ giá khi chuyển từ tiền đô la Mỹ sang VNĐ thì 1 USD đổi được khoảng 23,300 VNĐ. Đây là mức tỷ giá chuyển đổi USD được nhiều ngân hàng trong nước áp dụng. Thậm chí cả tiệm vàng hoặc một số công ty kinh doanh tài chính cũng sử dụng tỷ giá bán này.

Bạn đang xem: 50 đô bằng bao nhiêu tiền việt nam

Mức giá chuyển đổi tiền Đô la Mỹ sang VNĐ sẽ được thay đổi liên tục theo thời gian, mức chênh lệch sẽ không đáng kể bao nhiêu.

Nếu bạn nào chưa biết cách tính quy đổi từ tiền đô là Mỹ sang tiền Việt Nam, vậy cũng cortua.com xem bài viết dưới này nha.

50, 500, 5000 Đô La USD $ bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam 2020

Những khu trung tâm thương mại, quầy dịch vụ đổi tiền ngoại tệ tại các sân bay lớn,… bạn có thể đổi tiền đô la Mỹ sang tiền Việt Nam tại đây nhưng sẽ tốn chút phí.

Những nơi cho phép đổi tiền đô la Mỹ cần phải đảm bảo tuân thủ mọi chính sách pháp luật và quy định của nhà nước đặt ra. Có trụ sở kinh doanh rõ àng, cơ sở vật chất đầy đủ, đội ngũ nhân viên đông, hoạt động kinh doanh đổi ngoại tệ theo hình thức hợp pháp,…

50 đô la Mỹ USD = 1,163,750 VNĐ

500 đô la Mỹ USD = 11,645,000 VNĐ

5000 đô la Mỹ USD = 116,470,000 VNĐ

Chuyển đổi tiền đô la Mỹ tốn phí như thế nào

Nếu bạn đang muốn chuyển đổi từ tiền đô la Mỹ sang tiền Việt. Trường hợp bạn đến ngân hàng để tiền hành giao dịch, thì số tiền của bạn nhận lại sẽ bị trừ đi một khoản chênh lệch nhất định. Đây chính là mức phí để trả cho bên ngân hàng trong việc mua bán trao đổi ngoại tệ.

Các mức phí phát sinh khi chuyển đổi tiền Đô la Mỹ sang tiền việt sẽ bị khấu trừ trong khoảng 4%.

Xem thêm: Cách Chiếu Slide - Cách Trình Chiếu Slide Powerpoint Bằng Bàn Phím

Các khoản phí phát sinh này sẽ được phía ngân hàng, công ty kinh doanh tài chính trừ trực tiếp vào thẻ tín dụng. Mức phí thường gap95 nhất là khoảng 2 USD cho 1 lần giao dịch chuyển đổi ngoại tệ. Chính vì thế, các bạn nên tim hiểu thật kĩ rồi hãy tiến hành đổi tiền nha.

Có thể bạn quan tâm: 1 Triệu Won Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam 

Đổi tiền đô sai quy định sẽ bị phạt

Căn cứ vào một số điều luật sửa đổi bổ sung của nhà nước về việc kinh doanh mua bán ngoại tệ. Nếu đơn vị nào kinh doanh trao đổi, thu mua đô la Mỹ mà không có giấy phép thì sẽ coi là không hợp pháp.

Nếu bạn vô tình vào những nơi này để đổi tiền đô la Mỹ sang tiền Việt Nam thì coi như bạn đã vi phạm pháp luật. Và khi bị bắt thì bạn sẽ phải gánh chịu toàn bộ trách nhiệm của mình. Đã từng có tường hợp đi đổi đô la Mỹ ở tiệm vàng không có giấy phép và sau đó bị công an bắt giũ tịch thu và lập biên bản xử phạt.

Trường hợp này thường rất hay xảy ra, nhất là khi các bạn trao đổi hoặc mua bán tiền đô la Mỹ tại các công ty hoặc cá nhân chuyên kinh doanh tín dụng đen. Đến khi bị phía công an phát hiện thì mọi tài sản liên quan tại hiện trường sẽ bị tích thu toàn bộ và bạn chắc chắn phải đối mặt với án phạt hành chính. Nếu số tiền trong vụ việc nó lên tới con số vài chục hay vài trăm ngàn đô la Mỹ thì bạn sẽ có nguy cơ bị truy tố trách nhiệm hình sự.

Ngoài ra, Nếu các bạn muốn đổi tiền đô la Mỹ thì các bạn cũng nhớ chú ý giữ an toàn cho bản thân. Không nên đổi tiền đô la Mỹ tại những nơi không có giấy phép kinh doanh, hoặc người mà bạn không quen biết. Trong khi giao dịch mua bán trao đổi tiền đô la Mỹ, các bạn nhớ cẩn thận để phân biệt đâu là tiền giả và tiền thật nhé.

Bài viết đến đây đã kết thúc rồi, hy vọng với chia sẻ bên trên có thể giúp bạn nắm rõ hơn về số tiền chuyển đổi từ tiền USD sang tiền Việt Nam. Nhớ phải thật cẩn thận khi đi mua bán hay trao đổi tiền đô la Mỹ nhé. Nhằm tránh rước họa vào thân, các bạn chỉ nên đổi tiền đô la Mỹ tại những ngân hàng uy tín tại Việt Nam thôi nhé.

03/06/22Thứ Sáu1 USD = VND 23.191
02/06/22Thứ Năm1 USD = VND 23.196
01/06/22Thứ Tư1 USD = VND 23.203
31/05/22Thứ Ba1 USD = VND 23.191
30/05/22Thứ Hai1 USD = VND 23.177
27/05/22Thứ Sáu1 USD = VND 23.205
26/05/22Thứ Năm1 USD = VND 23.212

03/06/22Thứ Sáu1 VND = USD 0,000043
02/06/22Thứ Năm1 VND = USD 0,000043
01/06/22Thứ Tư1 VND = USD 0,000043
31/05/22Thứ Ba1 VND = USD 0,000043
30/05/22Thứ Hai1 VND = USD 0,000043
27/05/22Thứ Sáu1 VND = USD 0,000043
26/05/22Thứ Năm1 VND = USD 0,000043

Xem thêm lịch sử tỷ giá USD/VND Xem thêm lịch sử tỷ giá VND/USD

USD VND
0,511.594
123.188
246.375
5115.938
10231.875
20463.751
501.159.377
1002.318.754
2004.637.508
50011.593.769
1.00023.187.538
2.00046.375.076
5.000115.937.689
10.000231.875.379
20.000463.750.758
50.0001.159.376.894
100.0002.318.753.789

VND USD
5000,0216
1.0000,0431
2.0000,0863
5.0000,2156
10.0000,4313
20.0000,8625
50.0002,1563
100.0004,3127
200.0008,6253
500.00021,563
1.000.00043,127
2.000.00086,253
5.000.000215,63
10.000.000431,27
20.000.000862,53
50.000.0002.156,3
100.000.0004.312,7

Skip to content

50 đô là bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng – Đổi tiền USD sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

$50 USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng

TỶ GIÁ USD TẠI NGÂN HÀNG HÔM NAY

Vietcombank Vietinbank Agribank
BIDV Techcombank Eximbank

Cách để chuyển từ Đô la Mỹ [USD] sang Đồng Việt Nam [VND]

Nhập số tiền của bạn

Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

Chọn loại tiền tệ của bạn

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

1 USD 23,191.10 VND
5 USD 115,955.48 VND
10 USD 231,910.96 VND
20 USD 463,821.92 VND
50 USD 1,159,554.79 VND
100 USD 2,319,109.59 VND
250 USD 5,797,773.97 VND
500 USD 11,595,547.93 VND
1000 USD 23,191,095.87 VND
5000 USD 115,955,479.34 VND
10000 USD 231,910,958.67 VND

Founder //kenhtygia.com/ - Kênh cung cấp thông tin Tỷ Giá USD, Tỷ giá EUR, Tỷ giá ngoại tệ, Tỷ giá hối đoái, biều đồ tỷ giá 30 ngày gần nhất, thông tin thị trường tỷ giá giá mới nhất. Cập nhật nhanh tỷ giá liên ngân hàng đồng USD, Nhân dân tệ, euro 24h trong ngày. Cùng các kiến thức lĩnh vực tài chính, tiền tệ được tổng hợp và đúc kết để cung cấp đến các bạn những thông tin chính xác, tư vấn hỗ trợ xử lý các dịch vụ tài chính, ngân hàng, bảo hiểm, đầu tư hiệu quả nhất!

 EUR GBPUSDINRCADAUDCHFMXN
1 EUR10.861.0783.281.351.491.0320.95
1 GBP0.0011.2597.031.571.731.2024.41
1 USD0.000.80177.691.261.390.9619.55
1 INR0.010.010.0110.020.020.010.25

wpDiscuz

Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x

Video liên quan

Chủ Đề