Area đọc là gì
Show Tìm land area
o vùng đất liền Xem thêm: acreage Tra câu | Đọc báo tiếng Anh land areaTừ điển WordNet
n. @area /eəriə/ * danh từ Area là gì? Area có thể là diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, phạm vi, diện tích… Đây là một danh từ khá phổ biến với ý nghĩa đa dạng. Cùng tìm hiểu về từ Area trong bài viết này. Nội Dung Chính Định nghĩa Area theo từ điển Anh Việt– diện tích, bề mặt
– vùng, khu vực
– khoảng đất trống – sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường) – phạm vi, tầm
– rađiô vùng @area – (Tech) khu vực, bãi, chỗ; phạm vi; diện tích; mặt, diện @area – diện tích – effective a. diện tích hữu hiệu – intrinsic a.(hình học) diện tích trong – lateral a. diện tích xung quanh – phase a. diện tích pha – sectional a. diện tích của thiết diện ngang – sector a. diện tích quạt, diện tích sectơ – surface a. diện tích mặt – tail a. đuôi phân phối, xác suất các độ lệch lớn, 1. Diện tích, bề mặt
(Diện tích nhà tôi là 50 mét vuông.)
(Diện tích đất trồng trọt của nhà hàng xóm rộng hơn của nhà tôi.)
(Mặt đỡ là một bề mặt chịu lực trong cơ khí đồng thời cũng là khu vực tiếp xúc giữa hai vật thể.) 2. Vùng, khu vực
(Khu rừng này khá xa khu vực dân cư.) 3. Lĩnh vực
(Mỹ thuật thật sự không phải lĩnh vực chuyên môn của tôi.) 4. Phạm vi, tầm nhìnEx: She reads the book everyday, so she has a wide area of knowledge. (Cô ấy đọc sách mỗi ngày, vì thế cô ấy có tầm hiểu biết rộng.) Từ gần nghĩaCompass (phạm vi, tầm)
(Đừng hỏi tôi về vấn đề này, nó vượt ngoài tầm hiểu biết của tôi.) Field (lĩnh vực hoạt động)
(Cô ấy được biết đến là một chuyên gia nổi tiếng của lĩnh vực khảo cổ học.) Region (vùng, miền)
(Ở một số miền núi, trẻ em không có cơ hội đi học.) FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất. Reader Interactions |