Cách dùng a lot of much many
Các lượng từ bất định (Indefinite quantifiers) xuất hiện khá nhiều trong các bài tập Tiếng Anh và trong giao tiếp hằng ngày. Chính vì vậy để giúp bạn nắm chắc hơn về phần lý thuyết này chúng mình xin giới thiệu đến bạn bài viết về Many – Much – A lot of – Lots of. Theo dõi bài viết để không bỏ lỡ kiến thức quan trọng này nhé! Show A. MANY và MUCH1. Giống nhau
Ví dụ: I have many questions in my class. (Tôi có nhiều câu hỏi trong lớp) I always have much time. (Tôi luôn có nhiều thời gian) I always have much time.
Ví dụ: How much money have you got? (Bạn có bao nhiêu tiền?) She didn’t eat so much food this evening. (Cô ta không ăn quá nhiều đô ăn vào tối nay)
Ví dụ: There are too many people here. (Có quá nhiều người ở đây) I must do so much homework today. (Tôi phải làm rất nhiều bài tập ngày hôm nay) I need help as much as possible. (Tôi cần sự giúp đỡ nhiều nhất có thể)
Ví dụ: She has more books than me. (Cô ấy có nhiều sách hơn tôi) After the race, he won the most money. (Sau cuộc đua, anh ta thắng được nhiều tiền nhất)
Ví dụ: Much of Vietnam is hilly. (Đa phần Việt Nam là đồi núi) Many of my friends are going to my party. (Nhiều người bạn đang đến bữa tiệc của tôi) 2. Khác nhau
Một số lưu ý và mở rộng
Ví dụ: I didn’t drink much at last night party. (Tôi uống không nhiều ở bữa tiệc tối qua) I much appreciate by his bravery. (Tôi rất cảm kích trước sự dũng cảm của anh ấy) I like this food very much. (Tôi rất thích món ăn này)
Ví dụ: Many a student goes to school by bus. (Nhiều học sinh đến trường bằng xe buýt) I have been there many a time. (Tôi đã đến đó nhiều lần) Xem thêm: Câu Đảo Ngữ – Tất tần tật về các dạng đảo ngữ thường gặp B. A LOT OF và LOTS OF TRONG TIẾNG ANH
Ví dụ: Mai has a lot of work to do. (Mai có nhiều công việc phải làm) Bin has lots of homework. (Bin có nhiều bài tập về nhà)
Ví dụ: A: Do you eat a lot of fruit? (Bạn có ăn nhiều trái cây không vậy?) B: Oh! No, I don’t. (Ồ. Tôi không.) ➔ A lot of, lots of thường được dùng trong văn nói cũng như văn viết không trang trọng.
Ví dụ: There are a lot of hats on the table. (Có nhiều chiếc mũ trên bàn) Kin has lots of money to go to Korea on vacation. (Kin có rất nhiều tiền để đi Hàn Quốc vào kỳ nghỉ)
Ví dụ: A lot of effort is needed to finish this project on time. (Cần nhiều nỗ lực để hoàn thành dự án này đúng thời hạn) Lots of us want to redesign the central statue. (Nhiều người trong chúng tôi muốn thiết kế lại bức tượng trung tâm) Bài tập vận dụng[qsm quiz=42] Phía trên là toàn bộ những kiến thức tổng quát và đầy đủ nhất về Many, Much, A lot of và Lots of. Chúng tôi hy vọng bài viết này đã cung cấp thêm cho bạn những kiến thức bổ ích nhất. Good luck! Xem thêm: In terms of là gì? Ý nghĩa & cách dùng trong bài Writing AdminXin chào, mình là admin của website Báo Song Ngữ. Với mong muốn tạo ra một môi trường học tiếng Anh hiệu quả, mình rất mong nhận được phản hồi từ các bạn để xây dựng website hoàn thiện hơn. Xin cảm ơn! |