Nghĩa của từ incongruously
trong Từ điển tiếng Anh - Tiếng Việt
@incongruously
* phó từ
- không thích hợp, phi lý
Nghĩa của từ incongruously
trong Từ điển Tiếng Anh
adverb
inharmoniously; inappropriately, improperly
Thông tin thuật ngữ incongruously tiếng Anh
Thông tin thuật ngữ incongruous tiếng Anh
|