Mention tiếng Việt là gì

Nghĩa của từ mentions - mentions là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:

danh từ
1. sự kể ra, sự nói đến, sự đề cập
2. sự tuyên dương
ngoại động từ
1. kể ra, nói đến, đề cập
2. tuyên dương

Ý nghĩa của từ khóa: mention

English Vietnamese
mention
* danh từ
- sự kể ra, sự nói đến, sự đề cập
=to make mention of a fact+ đề cập đến một sự việc
- sự tuyên dương
* ngoại động từ
- kể ra, nói đến, đề cập
=that was not mentioned in this letter+ điều đó không được đề cập đến trong bức thư này
=not to mention; without mentioning+ chưa nói đến, chưa kể đến
=it's not worth mentioning+ không đáng kể, không đề cập đến
- tuyên dương
!don't mention it
- không sao, không dám

English Vietnamese
mention
ai ; biết ; bạn thấy ; bật mí ; chưa kể ; cuộc điều tra đã ; có ai nhắc đến ; có gì ; có nhắc tới ; có nhắc đến việc ; có nói gì đến ; có nói tới việc ; có nói ; có ; có đề cập đến ; cập ; danh ; dám ; khen ; kể còn ; kể lể chuyên ; kể về ; kể ; kể đến ; lưu ý ; muốn nhắc ; muốn nhắc đến ; muốn đề cập đến ; nhắc anh ; nhắc nhở ; nhắc tới ; nhắc ; nhắc đến ; nhớ nổi ; nào nói ; nên khách sáo với ; nói chuyện ; nói gì về ; nói gì ; nói là ; nói ra ; nói rằng ; nói tôi ; nói việc ; nói về ; nói với ; nói ; nói điều ; nói đến ; quan tâm đến bệnh ; thèm để ý đến ; thông báo ; thấy ; tái phạm ; tôi biết ; tới ; xưng ; ý tới ; ý đến ; đa ; đa ̃ ; đá động gì đến ; đó cho ; đó ; đến ; đề cập tới việc ; đề cập tới ; đề cập ; đề cập đến việc ; đề cập đến ; đề cập đến đó ; đề cập đến đến ; đề cập ở ; đề nghị ; để ý ; ́ ai ;
mention
biết ; bạn thấy ; bật mí ; cuộc điều tra đã ; có ai nhắc đến ; có gì ; có nhắc tới ; có nhắc đến việc ; có nói gì đến ; có nói tới việc ; có nói ; có ; có đề cập đến ; cập ; danh ; dám ; khen ; kể còn ; kể lể chuyên ; kể về ; kể ; lưu ý ; muốn nhắc ; muốn nhắc đến ; muốn đề cập đến ; nhắc anh ; nhắc nhở ; nhắc tới ; nhắc ; nhắc đến ; nhớ nổi ; nào nói ; nên khách sáo với ; nói chuyện ; nói gì về ; nói gì ; nói là ; nói ra ; nói rằng ; nói tôi ; nói việc ; nói về ; nói với ; nói ; nói điều ; nói đến ; quan tâm đến bệnh ; thèm để ý đến ; thông báo ; thấy ; tái phạm ; tôi biết ; vê ; vê ̀ ; xưng ; ý tới ; ý đến ; đa ; đa ̃ ; đá động gì đến ; đến ; đề cập tới việc ; đề cập tới ; đề cập ; đề cập đến việc ; đề cập đến ; đề cập đến đó ; đề cập đến đến ; đề cập ở ; đề nghị ; để ý ;

English English
mention; reference
a remark that calls attention to something or someone
mention; acknowledgment; citation; cite; credit; quotation; reference
a short note recognizing a source of information or of a quoted passage
mention; honorable mention
an official recognition of merit
mention; advert; bring up; cite; name; refer
make reference to
mention; note; observe; remark
make mention of
mention; cite
commend

English Vietnamese
mentionable
* tính từ
- đáng kể; đáng đề cập

Video liên quan

Chủ Đề