Sweet có nghĩa là gì

Tương tự: Ngọt ngào,Dịu dàng,My Sweet Sweet là 1 từ tiếng anh có nghĩa là nó có vị như đường, có vị như mật ong, Dịu dàng, êm ái, du dương, nghe dễ chịu, êm đềm,Tươi, thuần khiết, lành mạnh.... Nó thường dùng cho những cặp đôi yêu nhau. Họ luôn nghĩ người yêu mình là 1 người hoàn hảo, ngọt ngào.... Ngọt ngào nhất là dù chẳng biết nói gì với nhau, nhưng trong lòng vẫn muốn nắm tay nhau đến già. Sự ngọt ngào, quan tâm chỉ những ai đang yêu mới hiểu nó đến trong bất ngờ. Chúng ta không thể biết mình sẽ gặp người ấy ở đâu, như thế nào. Nhưng chỉ cần đúng thời điểm, có duyên số, một ánh mắt thôi cũng sẽ khiến bạn rơi vào lưới tình. Thanh xuân luôn gắn liền màu xanh ngát và những mối tình thơ ngây, trong sáng. Trên đời này người đáng để trân trọng nhất là người đã sẵn sàng bỏ thời gian để chăm sóc bạn. Thời gian của ai cũng đều đáng quý như nhau, đem thời gian của người ấy dành cho bạn cũng giống như việc đem cả thế giới của bản thân chia sẻ cùng bạn. Thế giới rộng lớn là thế, có người sẵn sàng ở bên chăm sóc, đó chính là phúc phận. Người ta hay đặt rất nhiều hàm ý cho từ “yêu”, thế nhưng thật ra ý nghĩa của nó rất đơn giản: một người, cho tận đến những giây phút cuối cùng cũng không bỏ bạn mà đi.

Chỉ cần chúng ta luôn hướng về nhau, luôn lắng nghe, chia sẽ, dùng những cử chỉ nhẹn nhàn, lời nói ngọt ngào với nhau thì tôi tin chắc tinh yêu đó luôn bền lâu  

 Tình yêu không cần quá ồn ào, náo nhiệt, cũng chẳng cần muôn màu muôn vẻ, chỉ cần hai tâm hồn luôn hướng về nhau, cùng nhau vun đắp, giúp đỡ nhau vượt qua những chông chênh của cuộc sống là hạnh phúc lắm rồi. Không cần hứa sẽ sang giàu, chỉ cần hứa sẽ bền lâu. Bình yên nắm tay nhau suốt chặng đường còn lại. Và tôi muốn nói cho cả thế giới này biết rằng, Anh ấy là bình yên của tôi.
 


  Người đăng: chiu Time: 2021-07-30 17:50:53

Ý nghĩa của từ sweet là gì:

sweet nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ sweet. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sweet mình


17

  13


[swi:t]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ ngọt; có vị như đường, có vị như mật ongas sweet as honey ngọt như mậtsweet stuff của ngọt, mức kẹoto have a sweet tooth [..]


0

  0


Tính từ: ngọt, ngọt ngào [trong cách ứng xử/ trong tình huống nào đó], ngon lành [vấn đề thỏa mãn yêu cầu], tươi,... Ví dụ 1: Tôi luôn ăn một viên kẹo ngọt sau khi uống thuốc. [I always have a sweet candy after taking pills.]

Ví dụ 2: Ôi anh ấy thật ngọt ngào và lãng mạn. [Oh he is so sweet and romantic.]

nga - Ngày 03 tháng 12 năm 2018


16

  17


Ngọt ngào, không bị gắt, chói. Đáp ứng tần số không có đỉnh. Méo ít.

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈswit/

Hoa Kỳ[ˈswit]

Tính từSửa đổi

sweet /ˈswit/

  1. Ngọt. as sweet a honey — ngọt như mật sweet stuff — của ngọt, mức kẹo to have a sweet tooth — thích ăn của ngọt
  2. Ngọt [nước]. sweet water — nước ngọt
  3. Thơm. air is sweet with orchid — không khí sực mùi hoa lan thơm ngát
  4. Dịu dàng, êm ái, du dương; êm đềm. a sweet voice — giọng êm ái a sweet song — bài hát du dương a sweet sleep — giấc ngủ êm đềm
  5. Tươi. is the meat still sweet? — thịt còn tươi không?
  6. Tử tế, dễ dãi; có duyên; dễ thương. that's very sweet of you — anh thật tử tế sweet temper — tính nết dễ thương
  7. [Thông tục] Xinh xắn; đáng yêu; thích thú. a sweet face — khuôn mặt xinh xắn a sweet girl — cô gái đang yêu sweet one — em yêu a sweet toil — việc vất vả nhưng thích thú

Thành ngữSửa đổi

  • at one's own sweet will: Tuỳ ý, tuỳ thích.
  • to be sweet on [upon] somebody: Phải lòng ai, mê ai.

Danh từSửa đổi

sweet /ˈswit/

  1. Sự ngọt bùi; phần ngọt bùi. the sweet and the bitter of life — sự ngọt bùi và sự cay đắng của cuộc đời
  2. Của ngọt, mứt, kẹo, món bánh ngọt tráng miệng.
  3. [Thường Số nhiều] hương thơm. flowers diffusing their sweets on the air — hoa toả hương thơm vào không khí
  4. [Số nhiều] Những điều thú vị, những thú vui, những sự khoái trá. the sweets of success — những điều thú vị của sự thành công
  5. Anh yêu, em yêu [để gọi].

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

sweet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sweet


Phát âm : /swi:t/

Your browser does not support the audio element.

+ tính từ

  • ngọt
    • as sweet a honey
      ngọt như mật
    • sweet stuff
      của ngọt, mức kẹo
    • to have a sweet tooth
      thích ăn của ngọt
  • ngọt [nước]
    • sweet water
      nước ngọt
  • thơm
    • air is sweet with orchid
      không khí sực mùi hoa lan thơm ngát
  • dịu dàng, êm ái, du dương; êm đềm
    • a sweet voice
      giọng êm ái
    • a sweet song
      bài hát du dương
    • a sweet sleep
      giấc ngủ êm đềm
  • tươi
    • is the meat still sweet?
      thịt còn tươi không?
  • tử tế, dễ dãi; có duyên; dễ thương
    • that's very sweet of you
      anh thật tử tế
    • sweet temper
      tính nết dễ thương
  • [thông tục] xinh xắn; đáng yêu; thích thú
    • a sweet face
      khuôn mặt xinh xắn
    • a sweet girl
      cô gái đang yêu
    • sweet one
      em yêu
    • a sweet toil
      việc vất vả nhưng thích thú
  • at one's own sweet will
    • tuỳ ý, tuỳ thích
  • to be sweet on [upon] somebody
    • phải lòng ai, mê ai

+ danh từ

  • sự ngọt bùi; phần ngọt bùi
    • the sweet and the bitter of life
      sự ngọt bùi và sự cay đắng của cuộc đời
  • của ngọt, mứt, kẹo, món bánh ngọt tráng miệng
  • [[thường] số nhiều] hương thơm
    • flowers diffusing their sweets on the air
      hoa toả hương thơm vào không khí
  • [số nhiều] những điều thú vị, những thú vui, những sự khoái trá
    • the sweets of success
      những điều thú vị của sự thành công
  • anh yêu, em yêu [để gọi]

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    sugared sweetened sweet-flavored fresh unfermented odoriferous odorous perfumed scented sweet-scented sweet-smelling gratifying dulcet honeyed mellifluous mellisonant angelic angelical cherubic seraphic sweetness sugariness confection dessert afters Sweet
  • Từ trái nghĩa:
    salty dry sour

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sweet"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "sweet":
    sachet sat sate saw-set scat scoot scot scout scut seat more...
  • Những từ có chứa "sweet":
    bitter-sweet climbing bittersweet oversweet sweet sweet gale sweet oil sweet pea sweet roll sweet-briar sweet-brier more...
  • Những từ có chứa "sweet" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    ngọt dứa dịu ngọt êm tai ngát chua ngọt giấc xuân phức ngon ngọt nộm more...

Lượt xem: 2183

Video liên quan

Chủ Đề