Từ vựng về phương tiện giao thông tiếng Trung
Bài viết từ vựng tiếng Trung về phương tiện giao thônggồm những từ về phương tiện giao thông và các chủ đề khác liên quan đến giao thông.
Thông báo:Tổng khai giảng khoá học online tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật, tương tác trực tiếp với giáo viên 100%, học phí 360.000đ/tháng, liên hệ: 0902 516 288 cô Mai >> Chi tiết 双向行车 shuāng xiàng xíng chē: giao thông hai chiều
卡车 kǎ chē: xe tải 三轮车 sān lún chē: xe ba bánh 有轨电车 yǒu guǐ diàn chē: tàu điện
交通 jiāo tōng: giao thông 交通标志 jiāo tōng biāo zhì: biển báo giao thông 红绿灯 hóng lǜdēng: đèn giao thông 交通阻塞 jiāo tōng zǔsè: ùn tắc giao thông 轨道 guǐ dào: đường ray, đường xe điện 车票 chē piào: vé 出租车 chū zū chē: xe taxi 摩托车 mótuō chē: xe gắn máy 汽车 qì chē: xe hơi 地铁站 dìtiě zhàn: ga tàu điện ngầm 路牌 lù pái: biển chỉ đường 车站 chē zhàn: nhà ga, bến xe 速度 sù dù: tốc độ 限速 xiàn sù: giới hạn tốc độ 道路 dào lù: con đường 铁路 tiě lù: đường ray 铁路桥 tiě lù qiáo: cầu đường sắt 单行道 dān xíng dào: đường một chiều 禁止超车区 jìn zhǐ chāo chē qū: đoạn đường cấm xe vượt nhau 关口 guān kǒu: cửa khẩu 出发 chū fā: khởi hành 死胡同 sǐhú tòng: đường cụt 曲线 qū xiàn: đường cua 公路 gōng lù: đường cái, quốc lộ 塞满 sāi mǎn: sự tắc nghẽn 事故 shì gù: tai nạn Bài viết từ vựng tiếng Trung về phương tiện giao thôngđược biên soạn bởi giáo viêntrung tâm tiếng Hoa Sài Gòn Vina. Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/
|