Hối hận là gì english


regret

* danh từ - lòng thương tiếc - sự hối tiếc; sự ân hận =to express regret for+ xin lỗi =I express my regret for what I have done+ tôi xin lỗi về việc tôi đã làm !to one's deep regret - rất lấy làm tiếc =to my deep regret I cannot accept your invitation+ rất lấy làm tiếc là tôi không thể nhận lời mời của ông được * ngoại động từ - thương tiếc - hối tiếc, tiếc =I regret being unable to came+ tôi tiếc là không thể đến được =I regret to inform you that+ tôi lấy làm tiếc báo để ông hay rằng


regret

bây giờ ; chưa chết mà ; chỉ tiếc ; chữ hối hận ; cảm thấy hối hận ; e ; giờ hối tiếc ; hâ ̣ n ; hô ́ i hâ ̣ n đâu ; hơi tiếc ; hận ; hối hận gì ; hối hận vì ; hối hận vì đã ; hối hận về ; hối hận ; hối hận đấy ; hối tiếc nhiều hơn ; hối tiếc nếu ; hối tiếc vì quyết định ; hối tiếc vì ; hối tiếc vì đã ; hối tiếc về vụ ; hối tiếc về ; hối tiếc ; hối tiếc đâu ; hối ; lấy làm tiếc là ; lấy làm tiếc về ; lấy làm tiếc ; lấy làm ân hận ; một nỗi ân hận ; nhiều toan tính ; niềm hối tiếc ; niềm tiếc nuối ; nuối tiếc ; nuốt ; nỗi ân hận ; phải hối hận vì làm ; phải hối tiếc về ; phải hối tiếc ; phải ân hận ; rất buồn vì phải ; rất thương tiếc ; rất tiếc ; sao đến bây giờ ; sau này ; sự hối hận ; sự hối tiếc ; sự nuối tiếc ; sự tiếc nuối ; thương tiếc ; thấy hối hận vì ; thấy hối hận ; thấy tiếc ; tiếc nuối ; tiếc nếu ; tiếc rẻ đâu ; tiếc vì sự ; tiếc vì ; tiếc ; ân hận quá ; ân hận vì ; ân hận ; đáng tiếc hơn ; đáng tiếc ; đã hối hận ; đến bây giờ ;

regret

chưa chết mà ; chỉ tiếc ; chữ hối hận ; cảm thấy hối hận ; e ; giờ hối tiếc ; hâ ̣ n ; hơi tiếc ; hận ; hối hận gì ; hối hận vì ; hối hận vì đã ; hối hận về ; hối hận ; hối hận đấy ; hối tiếc nhiều hơn ; hối tiếc nếu ; hối tiếc vì quyết định ; hối tiếc vì ; hối tiếc vì đã ; hối tiếc về vụ ; hối tiếc về ; hối tiếc ; hối tiếc đâu ; hối ; lấy làm tiếc là ; lấy làm tiếc về ; lấy làm tiếc ; lấy làm ân hận ; một nỗi ân hận ; nhiều toan tính ; niềm hối tiếc ; niềm tiếc nuối ; nuối tiếc ; nuốt ; nỗi ân hận ; phải hối hận vì làm ; phải hối tiếc về ; phải hối tiếc ; phải ân hận ; rất buồn vì phải ; rất thương tiếc ; rất tiếc ; sự hối hận ; sự hối tiếc ; sự nuối tiếc ; sự tiếc nuối ; thương tiếc ; thấy hối hận vì ; thấy hối hận ; thấy tiếc ; tiếc nuối ; tiếc nếu ; tiếc rẻ đâu ; tiếc vì sự ; tiếc vì ; tiếc ; u hô ; vì thương hại ; ân hận quá ; ân hận vì ; ân hận ; đáng tiếc hơn ; đáng tiếc ; đã hối hận ; ̀ u hô ;


regret; rue; ruefulness; sorrow

sadness associated with some wrong done or some disappointment

regret; repent; rue

feel remorse for; feel sorry for; be contrite about


regretful

* tính từ - thương tiếc - hối tiếc, ân hận

minimax regret

- [Econ] Quy tắc tối thiểu hoá mức độ đáng tiếc tối đa. + Là một quy tắc trong lý thuyết về quá trình ra quyết định trong những diều kiện không chắc chắn.

regret matrix

- [Econ] Ma trận hối tiếc. + Xem MINIMAX REGRET.

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet


regrets

gì hối tiếc ; gì đáng tiếc ; hối hận gì ; hối hận ; hối tiếc nhất ; hối tiếc ; lấy làm tiếc vì ; những hối tiếc trong ; những hối tiếc ; những tiếc nuối ; những điều hối tiếc ; nuối tiếc gì cả ; nuối tiếc ; nỗi hối tiếc trong ; rất tiếc ; rất ân hận ; sự hối hận ; sự hối tiếc ; sự ân hận ; tiếc nuối vì ; tiếc nuối ; ân hận ; điều hối tiếc ; đã hối hận ;

regrets

gì hối tiếc ; gì đáng tiếc ; hối hận gì ; hối hận ; hối tiếc nhất ; hối tiếc ; lấy làm tiếc vì ; những hối tiếc trong ; những hối tiếc ; những tiếc nuối ; những điều hối tiếc ; nuối tiếc gì cả ; nuối tiếc ; nỗi hối tiếc trong ; rất tiếc ; rất ân hận ; sự hối hận ; sự hối tiếc ; sự ân hận ; tiếc nuối vì ; tiếc nuối ; ân hận ; điều hối tiếc ; đã hối hận ;


regrets; declination

a polite refusal of an invitation


regretful

* tính từ - thương tiếc - hối tiếc, ân hận

minimax regret

- [Econ] Quy tắc tối thiểu hoá mức độ đáng tiếc tối đa. + Là một quy tắc trong lý thuyết về quá trình ra quyết định trong những diều kiện không chắc chắn.

regret matrix

- [Econ] Ma trận hối tiếc. + Xem MINIMAX REGRET.

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

không hối hận

không hối hận

sẽ hối hận

hối tiếc

đã hối hận

thấy hối hận

Video liên quan

Chủ Đề