Mã ngành, tên ngành trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM - 2022
Sư phạm Tiếng Anh | D01, D96 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Sư phạm Tiếng Anh | D01, D96 | Hệ đại trà | |
Thiết kế đồ họa | V01, V07, V02, V08 | Hệ đại trà | |
Thiết kế thời trang | V01, V07, V09, V02 | Hệ đại trà | |
Ngôn ngữ Anh | D01, D96 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Ngôn ngữ Anh | D01, D96 | Hệ đại trà | |
Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D90 | Hệ đại trà | |
Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D90 | Hệ đại trà | |
Kế toán | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Kế toán | A00, A01, D01, D90 | Hệ đại trà | |
Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01, D90 | Hệ đại trà | |
Hệ thống nhúng và IoT | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Hệ thống nhúng và IoT | A00, A01, D01, D90 | Hệ đại trà | |
Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | Hệ đại trà | |
Kỹ thuật dữ liệu | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Kỹ thuật dữ liệu | A00, A01, D01, D90 | Hệ đại trà | |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D90 | Hệ đại trà | |
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D90 | Hệ đại trà | |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D90 | Hệ đại trà | |
Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D90 | Hệ đại trà | |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D90 | Hệ đại trà | |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D90 | Hệ đại trà | |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D01, D90 | Hệ đại trà | |
Năng lượng tái tạo | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Năng lượng tái tạo | A00, A01, D01, D90 | Hệ đại trà | |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D90 | Hệ đại trà | |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00, A01, D01, D90 | Hệ đại trà | |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D90 | Hệ đại trà | |
Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, B00, D07, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, B00, D07, D90 | Hệ đại trà | |
Công nghệ vật liệu | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Công nghệ vật liệu | A00, A01, D07, D90 | Hệ đại trà | |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 | |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07, D90 | Hệ đại trà | |
Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D90 | Hệ đại trà | |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D90 | Hệ đại trà | |
Công nghệ kỹ thuật in | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Công nghệ kỹ thuật in | A00, A01, D01, D90 | Hệ đại trà | |
Kỹ thuật công nghiệp | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Kỹ thuật công nghiệp | A00, A01, D01, D90 | Hệ đại trà | |
Kỹ thuật y sinh [Điện tử y sinh] | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Kỹ thuật y sinh [Điện tử y sinh] | A00, A01, D01, D90 | Hệ đại trà | |
Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | Hệ đại trà | |
Công nghệ may | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Công nghệ may | A00, A01, D01, D90 | Hệ đại trà | |
Kỹ thuật gỗ và nội thất | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Kỹ thuật gỗ và nội thất | A00, A01, D01, D90 | Hệ đại trà | |
Kiến trúc | V03, V04, V05, V06 | Hệ đại trà | |
Kiến trúc nội thất | V03, V04, V05, V06 | Hệ đại trà | |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D90 | Hệ đại trà | |
Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D90 | Hệ đại trà | |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, D01, D07 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, D01, D07 | Hệ đại trà | |
Thiết kế thời trang | V01, V07, V09, V02 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt | |
Kế toán | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Kế toán | A00, A01, D01, D90 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt | |
Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01, D90 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt | |
Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt | |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D90 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt | |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D90 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt | |
Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D90 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt | |
Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D90 | Hệ Chất lượng cao Việt - Nhật | |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 | |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D90 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt | |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D90 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt | |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D01, D90 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt | |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D90 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt | |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 | |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00, A01, D01, D90 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt | |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 | |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00, A01, D01, D90 | Hệ Chất lượng cao Việt - Nhật | |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D90 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt | |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07, D90 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt | |
Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D90 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt | |
Công nghệ kỹ thuật in | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Công nghệ kỹ thuật in | A00, A01, D01, D90 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt | |
Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt | |
Công nghệ may | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 | |
Công nghệ may | A00, A01, D01, D90 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt | |
Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01, D90 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh | |
Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh | |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D90 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh | |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D90 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh | |
Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D90 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh | |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D90 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh | |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D90 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh | |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 | |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D01, D90 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh | |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 | |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D90 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh | |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 | |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00, A01, D01, D90 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh | |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D90 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh | |
Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D90 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh | |
Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh | |
Quản trị kinh doanh [Kettering - Mỹ] | A00, A01, D01, D90 | Hệ liên kết quốc tế | |
Quản trị kinh doanh [Northampton - Anh] | A00, A01, D01, D90 | Hệ liên kết quốc tế | |
Quản trị kinh doanh [Sunderland - Anh] | A00, A01, D01, D90 | Hệ liên kết quốc tế | |
Quản trị Marketing [Northampton - Anh] | A00, A01, D01, D90 | Hệ liên kết quốc tế | |
Tài chính ngân hàng [Sunderland - Anh] | A00, A01, D01, D90 | Hệ liên kết quốc tế | |
Kế toán quốc tế [ Northampton - Anh] | A00, A01, D01, D90 | Hệ liên kết quốc tế | |
Kế toán và quản trị tài chính [Sunderland - Anh] | A00, A01, D01, D90 | Hệ liên kết quốc tế | |
Kỹ thuật máy tính [Kettering - Mỹ] | A00, A01, D01, D90 | Hệ liên kết quốc tế | |
Công nghệ thông tin [Tongmyong - Hàn Quốc] | A00, A01, D01, D90 | Hệ liên kết quốc tế | |
Kỹ thuật cơ khí [Kettering - Mỹ] | A00, A01, D01, D90 | Hệ liên kết quốc tế | |
Kỹ thuật cơ khí [Tongmyong - Hàn Quốc] | A00, A01, D01, D90 | Hệ liên kết quốc tế | |
Kỹ thuật cơ điện tử [Middlesex - Anh] | A00, A01, D01, D90 | Hệ liên kết quốc tế | |
Kỹ thuật cơ điện tử [Tongmyong - Hàn Quốc] | A00, A01, D01, D90 | Hệ liên kết quốc tế | |
Kỹ thuật chế tạo máy và công nghiệp [Kettering - Mỹ] | A00, A01, D01, D90 | Hệ liên kết quốc tế | |
Kỹ thuật điện - điện tử [Sunderland - Anh] | A00, A01, D01, D90 | Hệ liên kết quốc tế | |
Kỹ thuật điện - điện tử [Tongmyong - Hàn Quốc] | A00, A01, D01, D90 | Hệ liên kết quốc tế | |
Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D90 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt | |
Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, B00, D07, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200; Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại | |
Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, B00, D07, D90 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt | |
Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | Hệ nhân tài | |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D90 | Hệ nhân tài | |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D90 | Hệ nhân tài | |
Robot và trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01, D90 | Hệ nhân tài | |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D90 | Hệ nhân tài | |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D90 | Hệ nhân tài | |
Quản lý và vận hành hạ tầng | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên; Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại; Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên; Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 | |
Quản lý và vận hành hạ tầng | A00, A01, D01, D90 | Hệ đại trà | |
Công nghệ thông tin [Adelaide - Úc] | A00, A01, D01, D90 | Hệ liên kết quốc tế | |
Logistic và Tài chính thương mại [Northampton - Anh] | A00, A01, D01, D90 | Hệ liên kết quốc tế | |
Kỹ thuật xây dựng [Adelaide - Úc] | A00, A01, D01, D90 | Hệ liên kết quốc tế | |
Quản lý nhà hàng và khách sạn [Northampton - Anh] | A01, C00, D01, D15 | Hệ liên kết quốc tế | |
Công nghệ thông tin [CLC tiếng Việt] | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại | |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí [Đại trà] | A00, A01, D01, D90 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |