Ở đằng sau Tiếng Anh đọc là gì

đằng kia không

đằng kia

đó đằng kia

chúa đằng kia

những cái đằng kia

những người đằng kia


behind

* phó từ - sau, ở đằng sau =to stay behind+ ở lại đằng sau =to fall behind+ rớt lại đằng sau =to look behind+ nhìn lại đằng sau - chậm, trễ =to be behind with [in] one's work+ chậm trễ trong công việc =to be behind with [in] one's payments+ thanh toán chậm * giới từ - sau, ở đằng sau =behind the door+ đằng sau cửa =to do something behind someone's back+ làm cái gì sau lưng ai =behind the scenes+ [nghĩa bóng] ở hậu trường, kín, bí mật =behind time+ chậm giờ, muộn, trễ - kém =he is behind other boys of his class+ nó kém những trẻ khác cùng lớp !behind the times - cũ rích, cổ lỗ !to go behind someone's words - tìm hiểu động cơ của ai, tìm hiểu ẩn ý của ai * danh từ - [thông tục] mông đít


behind

bày ; bên cạnh ; bên dưới ; bên trong ; bên ; bị chậm ; bỏ lại sau lưng ; bỏ lại đằng sau ; chiếc ; chiến ; chơi ở sau ; chấp ; chậm trễ ; chậm ; cái ; cánh ; còn theo ; còn theo được ; còn ; dưới ; dẫn ; giấu ; gây ; gần ; hiện ; hậu thuẫn ; khứ ; kia ; la ; la ̣ i ; la ̣ ; lui sau ; lui về sau ; luôn ở phía sau lưng ; lùi lại sau ; lưng ; lại hậu phương ; lại như ; lại phía sau ; lại sau lưng ; lại sau ; lại sau đó ; lại trong nhà ; lại ; lại được ; lại đằng sau ; mưu ; một ; một đứa kìa ; mới qua ; ngay phía sau ; ngay sau ; ngay ; ngay đằng sau ; nguyên nhân của ; nguyên nhân ; ngồi sau lưng ; ngồi sau ; ngồi ; nhốt ; núp sau ; nằm sau ; nằm đằng sau ; phía dưới ; phía sau lưng ; phía sau ; phía ; phía đằng sau ; qua vụ ; qua ; quá khứ ; ra phía sau ; ra sau lưng ; ra sau ; ra ; ra đằng sau ; sang bên ; sau của ; sau lưng ; sau một ; sau ngay ; sau vu ; sau vu ̣ ; sau vụ ; sau ; sau đít ; say ; so ; ta thấy đằng sau ; tai ; tham ; theo dõi ; theo sau ; theo ; thuộc về ; thuộc ; thấy đằng sau ; tiếp theo ; tiếp tục ; trong ; trì ; trước ; trễ ; trốn sau ; tụt hậu sau ; tụt hậu ; tụt lại sau lưng ; tụt sau ; từ sau ; việc ; về phía ; về sau ; xa ; ôm ; đang ẩn sau ; đi sau ; đuổi theo ; đuổi ; đó sau lưng ; đằng sau lưng ; đằng sau ; đằng ; đứng phía sau ; đứng sau vụ này ; đứng sau vụ ; đứng sau ; đứng đằng sau vụ ; đứng đằng sau ; đứng ở sau ; ơ ; ơ ̉ sau ; ́ ra sau ; ̉ la ; ̉ la ̣ i ; ̉ la ̣ ; ẩn sau ; ẩn ; ở dưới ; ở lại sau ; ở lại ; ở phía sau ; ở sau lưng ; ở sau ; ở trong ; ở tận ; ở ; ở đằng sau ; ủng hộ ; ủng ;

behind

bày ; bãi ; bên cạnh ; bên dưới ; bên trong ; bên ; bị chậm ; bỏ lại sau lưng ; bỏ lại đằng sau ; bỏ ; chelsea ; chiếc ; chiến ; chơi ở sau ; chấp ; chậm trễ ; chậm ; cái ; cánh ; còn theo ; còn theo được ; còn ; cận ; durant ; dvd cho ; dvd ; dâ ; dưới ; dẫn ; giơ ; giấu ; gây ; gần ; hiện ; hậu thuẫn ; khứ ; kia ; la ; la ̀ ; la ̣ i ; la ̣ ; lui sau ; lui về sau ; luôn ở phía sau lưng ; lùi lại sau ; lưng ; lại hậu phương ; lại như ; lại phía sau ; lại sau lưng ; lại sau ; lại sau đó ; lại trong nhà ; lại ; lại được ; lại đằng sau ; mưu ; một đứa kìa ; mới qua ; ng sau vu ; ng sau vu ̣ ; ng sau ; ngay phía sau ; ngay sau ; ngay ; ngay đằng sau ; nguyên nhân của ; nguyên nhân ; ngồi sau lưng ; ngồi sau ; ngồi ; nhốt ; nó ; núp sau ; nằm sau ; nằm đằng sau ; orc ; phía dưới ; phía sau lưng ; phía sau ; phía đằng sau ; qua vụ ; qua ; quá khứ ; ra phía sau ; ra sau lưng ; ra sau ; ra ; ra đằng sau ; rút ; rút được ; sang bên ; sau của ; sau lưng ; sau một ; sau ngay ; sau vu ; sau vu ̣ ; sau vụ ; sau ; sau đít ; say ; so ; so ́ t ; so ́ ; ta thấy đằng sau ; tai ; tham ; theo dõi ; theo sau ; theo ; thua ; thuộc về ; thuộc ; thành ; thấy đằng sau ; thứ ; tin ; tiếp tục ; trong ; trì ; trước ; trễ ; trốn sau ; tụt hậu sau ; tụt hậu ; tụt sau ; từ sau ; việc ; về phía ; về sau ; xa ; ôm ; đang ẩn sau ; đe ; đi sau ; điểm ; đuổi theo ; đó sau lưng ; đó thế ; đó ; đằng sau lưng ; đằng sau ; đằng ; đứng phía sau ; đứng sau vụ này ; đứng sau vụ ; đứng sau ; đứng đằng sau vụ ; đứng đằng sau ; đứng ở sau ; ơ ; ơ ̉ sau ; ́ ra sau ; ̉ la ; ̉ la ̣ i ; ̉ la ̣ ; ẩn sau ; ở dưới ; ở lại sau ; ở lại ; ở phía sau ; ở sau lưng ; ở sau ; ở trong ; ở tận ; ở ; ở đằng sau ; ủng hộ ; ủng ;


behind; arse; ass; backside; bottom; bum; buns; butt; buttocks; can; derriere; fanny; fundament; hind end; hindquarters; keister; nates; posterior; prat; rear; rear end; rump; seat; stern; tail; tail end; tooshie; tush

the fleshy part of the human body that you sit on


behind

* phó từ - sau, ở đằng sau =to stay behind+ ở lại đằng sau =to fall behind+ rớt lại đằng sau =to look behind+ nhìn lại đằng sau - chậm, trễ =to be behind with [in] one's work+ chậm trễ trong công việc =to be behind with [in] one's payments+ thanh toán chậm * giới từ - sau, ở đằng sau =behind the door+ đằng sau cửa =to do something behind someone's back+ làm cái gì sau lưng ai =behind the scenes+ [nghĩa bóng] ở hậu trường, kín, bí mật =behind time+ chậm giờ, muộn, trễ - kém =he is behind other boys of his class+ nó kém những trẻ khác cùng lớp !behind the times - cũ rích, cổ lỗ !to go behind someone's words - tìm hiểu động cơ của ai, tìm hiểu ẩn ý của ai * danh từ - [thông tục] mông đít

behind

bày ; bên cạnh ; bên dưới ; bên trong ; bên ; bị chậm ; bỏ lại sau lưng ; bỏ lại đằng sau ; chiếc ; chiến ; chơi ở sau ; chấp ; chậm trễ ; chậm ; cái ; cánh ; còn theo ; còn theo được ; còn ; dưới ; dẫn ; giấu ; gây ; gần ; hiện ; hậu thuẫn ; khứ ; kia ; la ; la ̣ i ; la ̣ ; lui sau ; lui về sau ; luôn ở phía sau lưng ; lùi lại sau ; lưng ; lại hậu phương ; lại như ; lại phía sau ; lại sau lưng ; lại sau ; lại sau đó ; lại trong nhà ; lại ; lại được ; lại đằng sau ; mưu ; một ; một đứa kìa ; mới qua ; ngay phía sau ; ngay sau ; ngay ; ngay đằng sau ; nguyên nhân của ; nguyên nhân ; ngồi sau lưng ; ngồi sau ; ngồi ; nhốt ; núp sau ; nằm sau ; nằm đằng sau ; phía dưới ; phía sau lưng ; phía sau ; phía ; phía đằng sau ; qua vụ ; qua ; quá khứ ; ra phía sau ; ra sau lưng ; ra sau ; ra ; ra đằng sau ; sang bên ; sau của ; sau lưng ; sau một ; sau ngay ; sau vu ; sau vu ̣ ; sau vụ ; sau ; sau đít ; say ; so ; ta thấy đằng sau ; tai ; tham ; theo dõi ; theo sau ; theo ; thuộc về ; thuộc ; thấy đằng sau ; tiếp theo ; tiếp tục ; trong ; trì ; trước ; trễ ; trốn sau ; tụt hậu sau ; tụt hậu ; tụt lại sau lưng ; tụt sau ; từ sau ; việc ; về phía ; về sau ; xa ; ôm ; đang ẩn sau ; đi sau ; đuổi theo ; đuổi ; đó sau lưng ; đằng sau lưng ; đằng sau ; đằng ; đứng phía sau ; đứng sau vụ này ; đứng sau vụ ; đứng sau ; đứng đằng sau vụ ; đứng đằng sau ; đứng ở sau ; ơ ; ơ ̉ sau ; ́ ra sau ; ̉ la ; ̉ la ̣ i ; ̉ la ̣ ; ẩn sau ; ẩn ; ở dưới ; ở lại sau ; ở lại ; ở phía sau ; ở sau lưng ; ở sau ; ở trong ; ở tận ; ở ; ở đằng sau ; ủng hộ ; ủng ;

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Video liên quan

Chủ Đề