Sơ xuất tiếng anh là gì

Thông tin thuật ngữ inadvertency tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

inadvertency
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ inadvertency

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

inadvertency tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ inadvertency trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ inadvertency tiếng Anh nghĩa là gì.

inadvertency /,inəd'və:təns/ [inadvertency] /,inəd'və:tənsi/

* danh từ
- sự vô ý, sự không chú ý; sự thiếu thận trọng, sự sơ xuất, sự cẩu thả
- sự không cố ý; sự không chủ tâm

Thuật ngữ liên quan tới inadvertency

  • story tiếng Anh là gì?
  • lutenists tiếng Anh là gì?
  • magnolias tiếng Anh là gì?
  • catoptrics tiếng Anh là gì?
  • bodywarmer tiếng Anh là gì?
  • float-type tiếng Anh là gì?
  • feverish tiếng Anh là gì?
  • vomitives tiếng Anh là gì?
  • east side tiếng Anh là gì?
  • Fiduciary issue tiếng Anh là gì?
  • pangamy tiếng Anh là gì?
  • edwardian tiếng Anh là gì?
  • stagnated tiếng Anh là gì?
  • bequeathed tiếng Anh là gì?
  • april fools' day tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của inadvertency trong tiếng Anh

inadvertency có nghĩa là: inadvertency /,inəd'və:təns/ [inadvertency] /,inəd'və:tənsi/* danh từ- sự vô ý, sự không chú ý; sự thiếu thận trọng, sự sơ xuất, sự cẩu thả- sự không cố ý; sự không chủ tâm

Đây là cách dùng inadvertency tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ inadvertency tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

inadvertency / tiếng Anh là gì?
inəd'və:təns/ [inadvertency] / tiếng Anh là gì?
inəd'və:tənsi/* danh từ- sự vô ý tiếng Anh là gì?
sự không chú ý tiếng Anh là gì?
sự thiếu thận trọng tiếng Anh là gì?
sự sơ xuất tiếng Anh là gì?
sự cẩu thả- sự không cố ý tiếng Anh là gì?
sự không chủ tâm

sơ xuất Dịch Sang Tiếng Anh Là

+ careless, thoughtless
= tôi thật sơ xuất quá it was so thoughtless of me

Cụm Từ Liên Quan :

do sơ xuất /do so xuat/

* phó từ unawares

Video liên quan

Chủ Đề